Definition of telemetry

telemetrynoun

đo từ xa

/təˈlemətri//təˈlemətri/

The term "telemetry" comes from the combination of two Greek words - "tele" meaning far, and "metron" meaning measure. Telemetry, in simple terms, is the science of measuring and transmitting data from a remote location to a receiving station or device for analysis. This technology gives us the ability to monitor and control various systems, especially those in harsh or inaccessible environments, without physically being present. Telemetry was first used in the military during World War II to transmit radar data from aircraft to the ground, but its applications have expanded to various industries such as agriculture, medicine, transportation, and environmental monitoring, providing insights and enabling more informed decision-making.

Summary
typedanh từ
meaningphép đo từ xa (quá trình tự động ghi nhận các số báo của một dụng cụ và truyền đi xa, thường bằng )
namespace
Example:
  • The satellite's telemetry signals were being transmitted to Earth for analysis.

    Các tín hiệu đo từ xa của vệ tinh được truyền về Trái Đất để phân tích.

  • The telemetry data collected by the space probe provided valuable insight into atmospheric conditions on the planet.

    Dữ liệu đo từ xa do tàu thăm dò không gian thu thập cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về điều kiện khí quyển trên hành tinh.

  • The car's onboard computer constantly sends telemetry data to the manufacturer's servers for analysis and diagnostics.

    Máy tính trên xe liên tục gửi dữ liệu đo từ xa đến máy chủ của nhà sản xuất để phân tích và chẩn đoán.

  • Telemetry is essential to monitor the health of long-distance oil and gas pipelines as it allows technicians to detect any potential issues before they escalate.

    Công nghệ đo từ xa rất cần thiết để theo dõi tình trạng đường ống dẫn dầu và khí đốt đường dài vì nó cho phép các kỹ thuật viên phát hiện mọi vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng trở nên nghiêm trọng hơn.

  • The telemetric system installed in the drilling machine sends data in real-time to the control room, allowing operators to adjust settings and prevent malfunctions.

    Hệ thống đo từ xa được lắp đặt trong máy khoan sẽ gửi dữ liệu theo thời gian thực đến phòng điều khiển, cho phép người vận hành điều chỉnh cài đặt và ngăn ngừa sự cố.

  • Medical devices such as pacemakers and implantable cardioverter defibrillators (ICDsuse telemetry to send vital signs and diagnostic information to healthcare providers.

    Các thiết bị y tế như máy tạo nhịp tim và máy khử rung tim cấy ghép (ICD) sử dụng hệ thống đo từ xa để gửi các dấu hiệu sinh tồn và thông tin chẩn đoán đến các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

  • Telemetrics systems are used in high-speed trains to detect any issues with the engine and the tracks in real-time, ensuring passenger safety.

    Hệ thống đo từ xa được sử dụng trên tàu cao tốc để phát hiện mọi sự cố với động cơ và đường ray theo thời gian thực, đảm bảo an toàn cho hành khách.

  • By implementing telemetry in transportation systems, traffic engineers are able to monitor traffic flows and optimize routes to reduce congestion and commuting times.

    Bằng cách triển khai công nghệ đo từ xa trong hệ thống giao thông, các kỹ sư giao thông có thể theo dõi lưu lượng giao thông và tối ưu hóa tuyến đường để giảm tắc nghẽn và thời gian đi lại.

  • In the field of agriculture, farmers use telemetry to remotely monitor the moisture level in the soil, helping them to conserve water resources and maximize crop yields.

    Trong lĩnh vực nông nghiệp, nông dân sử dụng công nghệ đo từ xa để theo dõi độ ẩm trong đất, giúp họ tiết kiệm tài nguyên nước và tối đa hóa năng suất cây trồng.

  • Telemetry is a vital tool for the aviation industry, as it allows pilots to transmit crucial flight data to air traffic control in real-time, ensuring the safety of millions of passengers every year.

    Hệ thống đo từ xa là một công cụ quan trọng đối với ngành hàng không vì nó cho phép phi công truyền dữ liệu chuyến bay quan trọng tới bộ phận kiểm soát không lưu theo thời gian thực, đảm bảo an toàn cho hàng triệu hành khách mỗi năm.