Tàu vũ trụ
/ˈspeɪskrɑːft//ˈspeɪskræft/"Spacecraft" is a relatively recent term, born in the 20th century as humanity began venturing beyond Earth. It combines the words "space" and "craft," the latter referring to any vehicle or vessel designed for travel. "Space" itself originated from the Old English word "spaciān," meaning "to have room" or "to extend." "Craft" has roots in the Old English "cræft," denoting skill, artistry, or a trade. Therefore, "spacecraft" literally means a vehicle designed with skill and expertise for travel in the vast expanse of space.
) Nhiệm vụ của NASA đã phóng thành công một tàu vũ trụ mới để khám phá sao Hỏa.
Cơ quan Vũ trụ Châu Âu (ESA) hiện đang nghiên cứu thiết kế tàu vũ trụ mới phục vụ du hành liên hành tinh.
) Phi hành đoàn của Trạm vũ trụ quốc tế (ISS) dự kiến sẽ trở về Trái đất trên tàu vũ trụ SpaceX Crew Dragon.
) Tàu vũ trụ Soyuz của Nga đã được sử dụng để vận chuyển các phi hành gia và nhà du hành vũ trụ đến ISS kể từ những năm 1960.
) Công ty SpaceX của Elon Musk đang có kế hoạch đưa nguyên mẫu tàu vũ trụ Starship của họ lên quỹ đạo trong tương lai gần.
) Chương trình Tàu con thoi, bao gồm một số tàu vũ trụ, đã kết thúc vào năm 2011.
) Nhiệm vụ có người lái đầu tiên của tàu vũ trụ Boeing Starliner có thể diễn ra sớm nhất vào năm 2021.
) Kính viễn vọng không gian Hubble, mặc dù không phải là tàu vũ trụ, đã được vận chuyển vào và ra khỏi không gian bằng tàu con thoi.
) Tàu thám hiểm Opportunity của NASA, một tàu vũ trụ được thiết kế để thám hiểm sao Hỏa, hiện đang không hoạt động do bão bụi.
) Không quân Hoa Kỳ đang thực hiện dự án tân trang phi đội tàu vũ trụ X-7B, được phân loại là tàu vũ trụ có thể tái sử dụng.