Definition of synoptic

synopticadjective

công quan

/sɪˈnɒptɪk//sɪˈnɑːptɪk/

"Synoptic" originates from the Greek words "syn" (together) and "opsis" (view). It literally means "seeing together," referring to a perspective or account that presents a unified view of something. The term was first used in a biblical context, describing the Gospels of Matthew, Mark, and Luke, which share a significant amount of material. Today, "synoptic" is used more broadly to refer to any overview or summary that combines different perspectives into a coherent whole.

Summary
type tính từ
meaningkhái quát, tóm tắt
meaning(thuộc) sách Phúc âm tóm tắt
type danh từ: (synoptist)
meaningngười viết bản tóm tắt sách Phúc âm
namespace
Example:
  • The synoptic weather chart revealed a low-pressure system moving across the country, bringing heavy rain and strong winds with it.

    Biểu đồ thời tiết tổng hợp cho thấy một hệ thống áp thấp di chuyển khắp cả nước, mang theo mưa lớn và gió mạnh.

  • The synoptic map showed a cold front pushing through the region, followed by a warming trend as high pressure moved in.

    Bản đồ tổng quan cho thấy một luồng không khí lạnh đang tràn qua khu vực, tiếp theo là xu hướng ấm lên khi áp cao di chuyển vào.

  • The synoptic scale allowed meteorologists to track the movement of Hurricane Maria across the Atlantic, providing crucial information about its potential impact on coastal communities.

    Thang đo tổng hợp cho phép các nhà khí tượng học theo dõi chuyển động của Bão Maria qua Đại Tây Dương, cung cấp thông tin quan trọng về tác động tiềm tàng của nó đối với các cộng đồng ven biển.

  • The synoptic view of the storm system showed a complex interaction between multiple weather fronts, which presented a challenge for weather forecasters.

    Quan sát tổng quan hệ thống bão cho thấy sự tương tác phức tạp giữa nhiều mặt trận thời tiết, đặt ra thách thức cho các nhà dự báo thời tiết.

  • The synoptic analysis of the atmospheric data allowed scientists to explain the formation and movement of a massive snowstorm across Eastern Europe.

    Phân tích tổng hợp dữ liệu khí quyển cho phép các nhà khoa học giải thích sự hình thành và di chuyển của một trận bão tuyết lớn trên khắp Đông Âu.

  • Synoptic observations showed a ridge of high pressure forming over the western United States, which led to a prolonged heatwave and wildfire risks.

    Quan sát tổng quan cho thấy một dải áp suất cao hình thành ở phía tây Hoa Kỳ, dẫn đến đợt nắng nóng kéo dài và nguy cơ cháy rừng.

  • A synoptic scale analysis helped to clarify the factors contributing to a sudden temperature drop in Asia, including the dissipation of a tropical cyclone and the arrival of a cold air mass.

    Phân tích thang đo tổng hợp giúp làm rõ các yếu tố góp phần làm nhiệt độ giảm đột ngột ở châu Á, bao gồm sự tan biến của một xoáy thuận nhiệt đới và sự xuất hiện của khối không khí lạnh.

  • The synoptic images of the atmospheric circulation over the Pacific Ocean revealed massive eddies and meanders, which had a significant impact on climate patterns in that region.

    Những hình ảnh tổng quan về sự lưu thông khí quyển trên Thái Bình Dương cho thấy những dòng xoáy và khúc quanh lớn, có tác động đáng kể đến các kiểu khí hậu ở khu vực đó.

  • Synoptic meteorology enabled us to distinguish a winter storm from other weather patterns, allowing us to plan accordingly and issue timely warnings.

    Khí tượng học tổng quan cho phép chúng ta phân biệt bão mùa đông với các kiểu thời tiết khác, giúp chúng ta lập kế hoạch phù hợp và đưa ra cảnh báo kịp thời.

  • Synoptic maps played a critical role in monitoring air pollution levels and tracking smog movement, which helped to guide effective air pollution control measures.

    Bản đồ tổng quan đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi mức độ ô nhiễm không khí và chuyển động của sương mù, giúp đưa ra các biện pháp kiểm soát ô nhiễm không khí hiệu quả.