mẫu mực
/ɪˈpɪtəmi//ɪˈpɪtəmi/The word "epitome" comes from the Greek words "ἐπιτομή" (epitomē) and "γραφέω" (graphe), which together mean "a summary or abstract". In ancient Greece, an epitome was a brief and concise summary of a longer work, such as a book, a play, or a speech. In modern English, the word "epitome" is used to describe a brief and concise summary of a longer work, especially one that provides a comprehensive overview of its main ideas, arguments, or themes. Epitomes are often used as study aids, reference guides, or introductionary materials, in order to provide students, scholars, or laypeople with a concise and accessible overview of a longer work's main ideas, arguments, or themes. In education and academic studies, the term "epitome" is used to describe a brief and concise summary of a longer work, especially one that provides a comprehensive overview of its main ideas, arguments, or themes. This usage is common in many different contexts, from history and philosophy to literature and the arts, where it is used to describe a brief and concise summary of a longer work's main ideas, arguments, or themes, which is intended to be used as a study aid, a reference guide, or an introductionary material. In computing and information technology, the term "epitome" is sometimes used to describe a brief and concise summary of a longer work, such as a software manual or a user guide. This usage is less common than the more traditional usage, but it is still used in some contexts, particularly in relation to software engineering and computer science, where it is used to describe a brief and concise summary of a longer work's main ideas, arguments, or themes, which is intended to be used as a study aid, a reference guide, or an introductionary material. In all of these contexts, the word "epitome" is used to describe a brief and concise summary of a longer work's main ideas, arguments, or themes, which is intended to be used as a study aid, a reference guide, or an introductionary material.
Điện cực EMX2 là hiện thân của công nghệ tiên tiến, với vật liệu tiên tiến và thiết kế sáng tạo.
Màn trình diễn không thể ngăn cản của Serena Williams trên sân đấu chính là hiện thân của tinh thần vô địch.
Sự hùng vĩ của cảnh hoàng hôn trên núi là đỉnh cao của vẻ đẹp thiên nhiên.
Những bài thơ sonnet của Shakespeare là đỉnh cao của nghệ thuật biểu đạt thơ ca, ngôn ngữ vượt thời gian và chiều sâu cảm xúc của chúng vẫn quyến rũ độc giả cho đến ngày nay.
Bức tranh "Night Watch" của Rembrandt là đỉnh cao của nghệ thuật Baroque, với cách sử dụng màu sắc năng động và bố cục ấn tượng.
"Bản giao hưởng số 9" của Beethoven là đỉnh cao của âm nhạc cổ điển, sự hùng tráng và đam mê của nó khiến khán giả phải kinh ngạc.
Volkswagen Beetle là mẫu xe cổ điển tiêu biểu, dễ nhận biết nhờ hình dáng mang tính biểu tượng và thiết kế vượt thời gian.
Những đầu bếp giỏi nhất thế giới tụ họp tại Thế vận hội ẩm thực thường niên, nơi mà tiêu chuẩn và sự xuất sắc trong ẩm thực đại diện cho đỉnh cao của nghề thủ công của họ.
Những cú chạy nước rút 0 mét nhanh như chớp của Usain Bolt là đỉnh cao của thể thao, thể hiện sự kết hợp hiếm có giữa tốc độ, sức mạnh và sự uyển chuyển.
Diễn xuất của Laurence Olivier trong các vở kịch kinh điển của Shakespeare là đỉnh cao của diễn xuất điện ảnh, thể hiện chiều sâu, sức mạnh và sắc thái trong lời thoại của thi sĩ.