Definition of switcheroo

switcheroonoun

đổi chỗ

/ˌswɪtʃəˈruː//ˌswɪtʃəˈruː/

The term "switcheroo" is a slang word that originated in the United States in the mid-20th century. Its root is believed to be the older term "swich," which was commonly used in the early 1900s and meant to change or substitute one thing for another. The first known use of the word "switcheroo" in print appears to be in a 1942 issue of the Los Angeles Times, where it was used to describe a tactic used by boxers to confuse their opponents by quickly switching their stance during a fight. The term gained wider popularity in the 1950s and 1960s, particularly in the context of television and radio broadcasting, where it was used to describe a sudden and unexpected change in the scheduled programming due to unforeseen circumstances, such as a guest canceling at the last minute or a technical malfunction. In modern usage, "switcheroo" is often used more broadly to describe any sudden or surprising substitution or switch, particularly in situations where it is designed to deceive or trick someone. It has also been adopted by various industries, such as marketing, where it is used to describe a tactic of switching a product or service to a new manufacturer or supplier without leaving customers aware of the substitution.

namespace
Example:
  • In a game of switcheroo, Emily switched her red game piece with Daniel's blue one, hoping to gain an advantage.

    Trong trò chơi đổi quân, Emily đã đổi quân đỏ của mình với quân xanh của Daniel, với hy vọng giành được lợi thế.

  • The magician performed a switcheroo with the escapee's handcuffs, setting him free.

    Nhà ảo thuật đã thực hiện màn đổi còng tay của tên trốn thoát, giải thoát hắn ta.

  • The chef pulled a switcheroo on the customers by replacing the main course with a cheaper but equally delicious dish.

    Đầu bếp đã đánh lừa khách hàng bằng cách thay thế món chính bằng một món ăn rẻ hơn nhưng cũng ngon không kém.

  • During the heist, the thief switched the fake painting with the real one in a daring switcheroo.

    Trong vụ trộm, tên trộm đã tráo bức tranh giả với bức tranh thật một cách táo bạo.

  • In the madhouse, the patients occasionally played a game of switcheroo, switching their medication and bets on who would be the last one to realize the swap.

    Trong bệnh viện tâm thần, thỉnh thoảng các bệnh nhân lại chơi trò đổi thuốc và cá cược xem ai là người cuối cùng nhận được sự trao đổi.

  • The sneaky salesperson swapped the $80 watch for a $20 one in a switcheroo, hoping the client wouldn't notice.

    Nhân viên bán hàng gian xảo đã đổi chiếc đồng hồ 80 đô la lấy chiếc đồng hồ 20 đô la trong một vụ tráo đổi, hy vọng khách hàng sẽ không để ý.

  • In an attempt to prank his friend, Jack switched the two cans of soda, filling one with water in a switcheroo.

    Trong một nỗ lực để chơi khăm bạn mình, Jack đã tráo đổi hai lon nước ngọt, đổ đầy một lon nước lọc vào đó.

  • During the fashion show, the designer pulled a switcheroo, sending models down the runway wearing clothes from the previous season.

    Trong buổi trình diễn thời trang, nhà thiết kế đã thực hiện một màn hoán đổi, cho người mẫu trình diễn trên sàn diễn mặc trang phục của mùa trước.

  • The detective uncovered a switcheroo in the evidence room, realizing the prosecutor had switched crucial evidence to frame an innocent person.

    Thám tử phát hiện ra sự tráo đổi chứng cứ trong phòng chứng cứ, nhận ra công tố viên đã tráo đổi chứng cứ quan trọng để vu khống một người vô tội.

  • In a classic game of switcheroo, the kids swapped their homework, hoping their teacher wouldn't notice. But of course, one forgot to hide their original assignment, causing a hilarious chain reaction of switcheroos.

    Trong trò chơi đổi bài cổ điển, bọn trẻ đổi bài tập về nhà, hy vọng giáo viên không để ý. Nhưng tất nhiên, một đứa quên giấu bài tập gốc, gây ra phản ứng dây chuyền đổi bài buồn cười.