sự nhanh nhẹn
/ˈswɪftnəs//ˈswɪftnəs/"Swiftness" originates from the Old English word "**swift**, which meant "quick" or "fast." This word, in turn, came from the Proto-Germanic word **"sweip-,"** meaning "to move quickly" or "to rush." The "ness" suffix was added to "swift" in Middle English to form the noun "swiftness," indicating a state or quality. Therefore, the word "swiftness" essentially encapsulates the concept of rapid movement, dating back to ancient Germanic languages and evolving through centuries of linguistic development.
Sự nhanh nhẹn của vận động viên đã giúp cô giành chiến thắng ở nội dung chạy nước rút 0 mét với khoảng cách ba giây.
Quả bóng đá di chuyển với tốc độ nhanh như chớp khi cầu thủ rê bóng qua các hậu vệ.
Sự nhanh nhẹn trong việc giải quyết vụ án của thám tử đã gây ấn tượng với công tố viên và giúp ông được thăng chức.
Những chiếc thuyền trong vịnh chạy nhanh như chớp nhờ dòng nước mạnh.
Tốc độ của người đi xe đạp khi leo dốc thật đáng kinh ngạc, bỏ xa các đối thủ phía sau.
Sự nhanh nhẹn của loài báo gêpa khiến chúng trở thành loài săn mồi đáng gờm, có thể đuổi theo con mồi với tốc độ đáng kinh ngạc.
Sự nhanh nhẹn của y tá trong việc phản ứng với các trường hợp khẩn cấp đã cứu được vô số sinh mạng và mang lại cho cô danh tiếng là một anh hùng.
Sự nhanh nhạy của các nhà khoa học trong việc phân tích dữ liệu và đưa ra các giải pháp sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.
Sự nhanh nhẹn và duyên dáng của nữ vũ công trên sàn diễn đã khiến khán giả vô cùng thích thú và nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt.
Sự nhanh nhẹn của nhân viên y tế khi tiếp cận hiện trường vụ tai nạn xe hơi và sơ cứu cho người bị thương đã cứu được vô số sinh mạng.