Definition of swiftness

swiftnessnoun

sự nhanh nhẹn

/ˈswɪftnəs//ˈswɪftnəs/

"Swiftness" originates from the Old English word "**swift**, which meant "quick" or "fast." This word, in turn, came from the Proto-Germanic word **"sweip-,"** meaning "to move quickly" or "to rush." The "ness" suffix was added to "swift" in Middle English to form the noun "swiftness," indicating a state or quality. Therefore, the word "swiftness" essentially encapsulates the concept of rapid movement, dating back to ancient Germanic languages and evolving through centuries of linguistic development.

Summary
type danh từ
meaningsự nhanh, sự mau lẹ
namespace
Example:
  • The athlete's swiftness allowed her to win the 0-meter sprint by three seconds.

    Sự nhanh nhẹn của vận động viên đã giúp cô giành chiến thắng ở nội dung chạy nước rút 0 mét với khoảng cách ba giây.

  • The soccer ball moved with lightning-fast swiftness as the player dribbled past the defenders.

    Quả bóng đá di chuyển với tốc độ nhanh như chớp khi cầu thủ rê bóng qua các hậu vệ.

  • The detective's swiftness in solving the crime impressed the district attorney and earned him a promotion.

    Sự nhanh nhẹn trong việc giải quyết vụ án của thám tử đã gây ấn tượng với công tố viên và giúp ông được thăng chức.

  • The boats in the bay raced by with great swiftness, propelled by the strong currents.

    Những chiếc thuyền trong vịnh chạy nhanh như chớp nhờ dòng nước mạnh.

  • The cyclist's swiftness on a steep climb was remarkable, leaving his competitors behind.

    Tốc độ của người đi xe đạp khi leo dốc thật đáng kinh ngạc, bỏ xa các đối thủ phía sau.

  • The cheetah's swiftness made it a formidable predator, able to chase down prey with remarkable speed.

    Sự nhanh nhẹn của loài báo gêpa khiến chúng trở thành loài săn mồi đáng gờm, có thể đuổi theo con mồi với tốc độ đáng kinh ngạc.

  • The nurse's swiftness in responding to emergencies saved countless lives and earned her a reputation as a hero.

    Sự nhanh nhẹn của y tá trong việc phản ứng với các trường hợp khẩn cấp đã cứu được vô số sinh mạng và mang lại cho cô danh tiếng là một anh hùng.

  • The scientist's swiftness in analyzing data and coming up with innovative solutions was critical in solving complex problems.

    Sự nhanh nhạy của các nhà khoa học trong việc phân tích dữ liệu và đưa ra các giải pháp sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.

  • The dancer's swiftness and grace on the floor left the audience spellbound, earning her a standing ovation.

    Sự nhanh nhẹn và duyên dáng của nữ vũ công trên sàn diễn đã khiến khán giả vô cùng thích thú và nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt.

  • The paramedic's swiftness in reaching the scene of a car accident and administering aid to the injured saved countless lives.

    Sự nhanh nhẹn của nhân viên y tế khi tiếp cận hiện trường vụ tai nạn xe hơi và sơ cứu cho người bị thương đã cứu được vô số sinh mạng.