Definition of rapidity

rapiditynoun

nhanh chóng

/rəˈpɪdəti//rəˈpɪdəti/

"Rapidity" comes from the Latin word "rapidus," meaning "swift" or "quick." It first appeared in English in the 14th century, initially as "rapiditee." The "y" ending, typical of English words, replaced the "ee" ending over time. The word's origin emphasizes its connection to the concept of speed and swiftness, reflecting its core meaning of moving quickly or happening at a fast pace.

namespace
Example:
  • The train traveledwith rapidity, causing the passengers to lurch from side to side.

    Tàu chạy với tốc độ nhanh khiến hành khách phải lắc lư từ bên này sang bên kia.

  • The competition was won at an astonishing rapidity, leaving the other competitors far behind.

    Cuộc thi đã kết thúc với tốc độ đáng kinh ngạc, bỏ xa các đối thủ khác.

  • The athlete sprinted down the track with remarkable rapidity, setting a new personal best.

    Vận động viên này chạy nước rút trên đường đua với tốc độ đáng kinh ngạc, lập kỷ lục cá nhân mới.

  • The pianist played the complicated piece with lightning rapidity, impressing the audience with her skill.

    Nghệ sĩ piano đã chơi bản nhạc phức tạp này với tốc độ nhanh như chớp, khiến khán giả ấn tượng bởi kỹ năng của mình.

  • The cheetah sprinted across the savannah with impressive rapidity, effortlessly leaving its prey behind.

    Con báo gêpa chạy băng qua thảo nguyên với tốc độ ấn tượng, dễ dàng bỏ lại con mồi phía sau.

  • The technology company released a new product with blinding rapidity, quickly capturing the market.

    Công ty công nghệ này đã tung ra sản phẩm mới với tốc độ chóng mặt và nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường.

  • The storm rolled in with overwhelming rapidity, leaving little time for the beachgoers to pack up and leave.

    Cơn bão ập đến với tốc độ cực nhanh, khiến những người đi biển không có đủ thời gian để thu dọn đồ đạc và rời đi.

  • The detective solved the case at an astonishing rapidity, catching the criminal red-handed.

    Thám tử đã giải quyết vụ án một cách nhanh chóng đáng kinh ngạc, bắt quả tang tên tội phạm.

  • The earthquake hit the city with rapidity, leaving destruction in its wake.

    Trận động đất tấn công thành phố với tốc độ nhanh chóng, để lại sự tàn phá khủng khiếp.

  • The construction project was completed ahead of schedule, thanks to the rapidity with which the workers operated.

    Dự án xây dựng đã hoàn thành trước thời hạn nhờ vào tốc độ làm việc nhanh chóng của công nhân.