hỗ trợ
/səˈpɔːtɪv//səˈpɔːrtɪv/The word "supportive" traces back to the Latin word "supportare," meaning "to bear up, to sustain." The prefix "sup-" signifies "under," and "portare" means "to carry." Over time, "supportare" evolved into the Old French "soutenir," which ultimately gave rise to the English word "support" in the 14th century. "Supportive" emerged in the 17th century as the adjectival form of "support," describing something that provides assistance or strength.
Trong suốt quá trình điều trị ung thư, gia đình và bạn bè đã luôn ủng hộ bà, động viên và giúp đỡ bà trong các công việc hàng ngày.
Thái độ ủng hộ và phản hồi mang tính xây dựng của huấn luyện viên đã giúp các thành viên trong nhóm phát triển và cải thiện kỹ năng của mình.
Người bạn đời luôn ủng hộ tôi trong mọi hoàn cảnh, luôn hỗ trợ tôi về mặt tinh thần và thực tế khi cần.
Trong công việc cố vấn, bà đã thể hiện tầm nhìn xa trông rộng và là người bạn đồng hành luôn ủng hộ, hướng dẫn những người được bà cố vấn đi đến thành công.
Phương pháp giảng dạy hỗ trợ của giáo viên đã giúp học sinh khắc phục điểm yếu và xây dựng sự tự tin vào khả năng của mình.
Cả nhóm tụ tập quanh cô, đưa ra những lời động viên và nắm tay cô trong suốt bài thuyết trình.
Ông chủ luôn ủng hộ anh đã ghi nhận sự chăm chỉ của anh và thưởng cho anh bằng cách thăng chức.
Sau thảm kịch, nhóm hỗ trợ đã tạo ra một không gian an toàn để các thành viên chia sẻ câu chuyện của mình và an ủi, hỗ trợ lẫn nhau.
Phong cách lãnh đạo hỗ trợ của người lãnh đạo đã tạo ra môi trường làm việc tích cực, truyền cảm hứng cho các thành viên trong nhóm chủ động và chịu trách nhiệm về nhiệm vụ của mình.
Khi tôi gặp khó khăn trong việc nắm bắt một khái niệm nào đó, những lời giải thích đầy nhiệt huyết và ví dụ thực tế của cô đã giúp tôi hiểu ra mọi thứ.