nâng cấp
/ˌʌpˈlɪftɪŋ//ˌʌpˈlɪftɪŋ/"Uplifting" originated from the verb "to uplift," which first appeared in the 14th century. "Uplift" combines the prefix "up" (meaning "upward") with the verb "lift." The word initially meant to raise something physically, but over time, it evolved to describe the action of raising someone's spirits or morale. The figurative meaning of "uplift" likely developed due to the association of physical elevation with a sense of hope, optimism, and improvement. This link is reflected in phrases like "uplifting news" or "an uplifting experience."
Những lời nói đầy cảm hứng của diễn giả truyền cảm hứng khiến khán giả cảm thấy được truyền cảm hứng và khích lệ.
Những tia nắng bình minh rọi xuống bầu trời, mang đến quang cảnh tươi vui để bắt đầu một ngày mới.
Buổi hòa nhạc của trường đã lấp đầy căn phòng bằng âm nhạc vui tươi, nâng cao tinh thần của mọi người.
Nụ cười tươi tắn và thái độ tích cực của tình nguyện viên đã mang lại sự thoải mái cho bệnh nhân trong bệnh viện.
Câu chuyện ấm lòng về việc vượt qua nghịch cảnh khiến người đọc phấn chấn và tràn đầy hy vọng.
Tiếng cười và năng lượng vui tươi của trẻ em tạo nên bầu không khí phấn khởi trong lớp học.
Lời cảm ơn chân thành từ sếp đã nâng cao tâm trạng của mọi người và thúc đẩy tinh thần trong văn phòng.
Những thông điệp và lời cầu nguyện nâng cao tinh thần đã mang lại sự bình yên và thoải mái cho người đang trải qua thời điểm khó khăn.
Hành động tử tế của một người lạ đã mang lại hy vọng tươi sáng và khôi phục niềm tin vào nhân loại.
Buổi tiệc khiêu vũ tại sự kiện cuối năm của trường rất vui vẻ, khiến mọi người đều cảm thấy tràn đầy năng lượng và hạnh phúc.
All matches