hát
/sʌŋ//sʌŋ/The word "sung" comes from the Old English word "sнгan," which meant "to sing." It is related to the German word "singen" and the Dutch word "zingen," both of which also means "to sing." The Old English word "sning" also meant "singing," and it is the source of the Middle English word "song," which ended up becoming "sung" in modern English. The origin of the Old English word "sнгan" is not entirely clear, but some linguists believe it may have come from the Germanic root "snung-, snang-, snung-," which has several meanings, including "to hang, sway, or swing," which could imply a relationship to the swinging movements involved in singing or chanting. Overall, the word "sung" has deep roots in the Germanic language family and reflects the ancient tradition of utilizing singing as a means of expression and communication.
Cô ấy đã hát một bản ballad tuyệt đẹp tại buổi hòa nhạc tối qua.
Dàn hợp xướng hát những bài thánh ca truyền thống trong buổi lễ nhà thờ.
Giọng ca opera vang khắp khán phòng khi cô thanh thoát hát những khúc aria cổ điển.
Cháu gái tôi đã hát một bài hát ru ngọt ngào để ru con gái mình ngủ.
Ngôi sao nhạc pop đã quyến rũ khán giả khi cô hát những bản hit hấp dẫn của mình.
Ban nhạc đã hát ca khúc mới nhất của họ với nguồn năng lượng và sự nhiệt tình đáng kinh ngạc.
Giọng hát của nghệ sĩ độc tấu vang lên khi cô hát bản opera mạnh mẽ.
Người soát vé tàu hát giai điệu huýt sáo đặc trưng để báo hiệu tàu đến và đi.
Tất cả trẻ em đều hát rất to và vui vẻ trong buổi hòa nhạc của trường.
Màn trình diễn ca khúc đầy cảm xúc của ca sĩ đã khiến toàn thể khán giả say mê.