Definition of sung

sungverb

hát

/sʌŋ//sʌŋ/

The word "sung" comes from the Old English word "sнгan," which meant "to sing." It is related to the German word "singen" and the Dutch word "zingen," both of which also means "to sing." The Old English word "sning" also meant "singing," and it is the source of the Middle English word "song," which ended up becoming "sung" in modern English. The origin of the Old English word "sнгan" is not entirely clear, but some linguists believe it may have come from the Germanic root "snung-, snang-, snung-," which has several meanings, including "to hang, sway, or swing," which could imply a relationship to the swinging movements involved in singing or chanting. Overall, the word "sung" has deep roots in the Germanic language family and reflects the ancient tradition of utilizing singing as a means of expression and communication.

Summary
type ngoại động từ sang, sung
meaninghát, ca hát
examplebirds are singing: chim đang hót
exampleto sing someone to sleep: hát ru ngủ ai
meaningca ngợi
examplethe water sings in the kettle: nước trong ấm reo (sắp sôi)
type nội động từ
meaninghát, hót
examplebirds are singing: chim đang hót
exampleto sing someone to sleep: hát ru ngủ ai
meaningreo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)
examplethe water sings in the kettle: nước trong ấm reo (sắp sôi)
meaningù (tai)
namespace
Example:
  • She sung a beautiful ballad at the concert last night.

    Cô ấy đã hát một bản ballad tuyệt đẹp tại buổi hòa nhạc tối qua.

  • The choir sung traditional hymns during the church service.

    Dàn hợp xướng hát những bài thánh ca truyền thống trong buổi lễ nhà thờ.

  • The opera singer's voice filled the auditorium as she elegantly sung the classical aria.

    Giọng ca opera vang khắp khán phòng khi cô thanh thoát hát những khúc aria cổ điển.

  • My niece sang a sweet lullaby to put her daughter to sleep.

    Cháu gái tôi đã hát một bài hát ru ngọt ngào để ru con gái mình ngủ.

  • The pop star captivated the audience as she sung her catchy hits.

    Ngôi sao nhạc pop đã quyến rũ khán giả khi cô hát những bản hit hấp dẫn của mình.

  • The band sung their latest single with incredible energy and enthusiasm.

    Ban nhạc đã hát ca khúc mới nhất của họ với nguồn năng lượng và sự nhiệt tình đáng kinh ngạc.

  • The soloist's voice soared as she sung the powerful operatic piece.

    Giọng hát của nghệ sĩ độc tấu vang lên khi cô hát bản opera mạnh mẽ.

  • The train conductors sung the characteristic whistling tune to signal the arrival and departure of the train.

    Người soát vé tàu hát giai điệu huýt sáo đặc trưng để báo hiệu tàu đến và đi.

  • The children all sang loudly and joyfully at the school concert.

    Tất cả trẻ em đều hát rất to và vui vẻ trong buổi hòa nhạc của trường.

  • The singer's rendition of the emotionally charged song left the entire audience spellbound.

    Màn trình diễn ca khúc đầy cảm xúc của ca sĩ đã khiến toàn thể khán giả say mê.