Definition of cantata

cantatanoun

cantata

/kænˈtɑːtə//kænˈtɑːtə/

The word "cantata" originates from the Latin "cantare," which means "to sing." In the 16th century, the term "cantata" referred to a type of vocal music that was sung to instrumental accompaniment. Over time, the definition expanded to include instrumental music with a dominant vocal element. In the Baroque period, the cantata became a popular musical form in Europe, often used to convey sacred or religious themes. Composers like Bach and Handel created elaborate cantatas for solo voices, choruses, and orchestras. In the 20th century, the term "cantata" was broadened to encompass a wide range of vocal and instrumental works, including those with orchestral, choral, or chamber ensembles. Today, the cantata remains a popular musical form, often used to showcase the creative talents of composers, singers, and instrumentalists.

Summary
type danh từ
meaning(âm nhạc) cantat
namespace
Example:
  • The choir performed a breathtaking cantata by Bach during the concert.

    Dàn hợp xướng đã biểu diễn một bản cantata tuyệt vời của Bach trong buổi hòa nhạc.

  • Mozart's cantata, "Exultate Jubilate," is a true masterpiece of the genre.

    Bản cantata "Exultate Jubilate" của Mozart thực sự là một kiệt tác của thể loại này.

  • The cantata by Handel, "Messiah," is a religious oratorio that includes popular hymns like "Hallelujah."

    Cantata của Handel, "Messiah," là một bản oratorio tôn giáo bao gồm những bài thánh ca phổ biến như "Hallelujah."

  • The cantata, "Cantiamo," written by Italian composer, Respighi, pays homage to the beauty and energy of the city of Rome.

    Bản cantata "Cantiamo" do nhà soạn nhạc người Ý Respighi sáng tác nhằm tôn vinh vẻ đẹp và năng lượng của thành phố Rome.

  • Beethoven's cantata, "Symphony No. 9 in D minor," features a choral movement that includes Friedrich Schiller's "Ode to Joy" poem.

    Bản cantata của Beethoven, "Giao hưởng số 9 cung Rê thứ", có phần hợp xướng bao gồm bài thơ "Ode to Joy" của Friedrich Schiller.

  • The cantata, "Ein Deutsches Requiem" by Brahms, is a musical setting of Luther's pronouncements on death and the afterlife.

    Cantata "Ein Deutsches Requiem" của Brahms là bản nhạc kể về những lời tuyên bố của Luther về cái chết và thế giới bên kia.

  • The Baroque cantata, "Soneto de la Muerte" by Spanish composer, Francisco Valls, is a poignant portrayal of mortality.

    Bản cantata thời Baroque, "Soneto de la Muerte" của nhà soạn nhạc người Tây Ban Nha, Francisco Valls, là một bức tranh miêu tả sâu sắc về cái chết.

  • The cantata, "Dixit Dominus," written by English composer, Henry Purcell, is a setting of the second Psalm.

    Bản cantata "Dixit Dominus" do nhà soạn nhạc người Anh Henry Purcell sáng tác là bối cảnh của Thi thiên thứ hai.

  • The cantata, "Jubilate Deo," a composition by Handel, is a festive song of praise and celebration in honor of God.

    Bản cantata "Jubilate Deo", một sáng tác của Handel, là một bài hát mừng ngợi khen và tôn vinh Chúa.

  • The cantata, "Laudate Pueri Dominum," is a choral work by English composer, William Walton. It joyfully thanks the Lord for His blessings.

    Cantata, "Laudate Pueri Dominum," là một tác phẩm hợp xướng của nhà soạn nhạc người Anh, William Walton. Tác phẩm này vui mừng cảm tạ Chúa vì những phước lành của Người.