Definition of ode

odenoun

ODE

/əʊd//əʊd/

The word "ode" originates from ancient Greece, where it was referred to as "ode" (ὄде). In Greek, an ode (ὄде) originally meant "music" or "song," specifically a lyric poem sung to the accompaniment of a lyre. The term was later adopted into Latin as "odum," and then into various European languages, including English. In English, the term "ode" initially referred to a song or hymn, often with a serious or solemn tone. Over time, the meaning of "ode" expanded to encompass a lyrical poem, often with a formal structure and a focus on expressing praise, devotion, or enthusiasm. The most famous example of an ode is probably John Keats' "Ode to a Nightingale," but odes have been written by many poets throughout history. Today, the term "ode" is still used to describe a poem that expresses deep emotion and admiration.

Summary
type danh từ
meaningthơ ca ngợi
namespace
Example:
  • John wrote an ode to the sunrise, expressing his awe and appreciation for the beauty of the morning sky.

    John đã viết một bài thơ ca ngợi bình minh, bày tỏ sự kính sợ và trân trọng của mình trước vẻ đẹp của bầu trời buổi sáng.

  • The poet penned a heartfelt ode to her spouse, praising his loyalty, love, and devotion.

    Nhà thơ đã viết một bài thơ ca ngợi người chồng của mình, ca ngợi lòng chung thủy, tình yêu và sự tận tụy của ông.

  • The musician composed an ode to nature, celebrating the symphony of sounds that the world around her produces.

    Nhạc sĩ đã sáng tác một bài thơ ca ngợi thiên nhiên, tôn vinh bản giao hưởng âm thanh mà thế giới xung quanh tạo ra.

  • The artist crafted an ode to her muse, commemorating the inspiration that led to her most captivating works.

    Nghệ sĩ đã sáng tác một bài thơ ca ngợi nàng thơ của mình, tưởng nhớ nguồn cảm hứng dẫn đến những tác phẩm quyến rũ nhất của bà.

  • The writer found himself enraptured as he penned an ode to the city that he called home, detailing its rich history, beauty, and allure.

    Tác giả cảm thấy say mê khi viết một bài thơ ca ngợi thành phố mà ông coi là quê hương, kể chi tiết về lịch sử phong phú, vẻ đẹp và sự quyến rũ của thành phố đó.

  • The dancer created an ode to the human body, marveling at its strength, flexibility, and grace.

    Người vũ công đã sáng tác một bài ca ngợi cơ thể con người, kinh ngạc trước sức mạnh, sự linh hoạt và duyên dáng của nó.

  • The sports enthusiast created an ode to his favorite team, detailing their victories, heartbreaks, and the indelible mark they left on his life.

    Người đam mê thể thao này đã sáng tác một bài ca ngợi đội bóng yêu thích của mình, kể chi tiết về những chiến thắng, nỗi đau buồn và dấu ấn không thể phai mờ mà họ để lại trong cuộc đời anh.

  • The philosopher offered an ode to the power of the human spirit, acknowledging its ability to persevere through even the darkest of times.

    Nhà triết học đã ca ngợi sức mạnh tinh thần của con người, thừa nhận khả năng bền bỉ vượt qua cả những thời điểm đen tối nhất.

  • The historian created an ode to her cherished hometown, capturing the intricacies that make it both unique and irreplaceable.

    Nhà sử học đã sáng tác một bài thơ ca ngợi quê hương thân yêu của mình, ghi lại những nét phức tạp khiến nơi đây vừa độc đáo vừa không thể thay thế.

  • The artist's child offered an ode to his parent, praising the countless sacrifices they've made to ensure his well-being and happiness.

    Người con của nghệ sĩ đã dành tặng cha mẹ mình một bài thơ ca ngợi những hy sinh to lớn mà họ đã dành cho mình để đảm bảo hạnh phúc và sự an lành.