ngưng
/rɪˈfreɪn//rɪˈfreɪn/The word "refrain" has a fascinating history. It originated from the Old French word "refraindre," which means "to hold back" or "to restrain." This Old French word is derived from the Latin phrase "redimere ferrum," which literally means "to redeem iron" or "to temper steel." In the context of poetry and music, a refrain refers to a repeated phrase or stanza that is sung or recited, often to provide a sense of structure and unity to a piece. The term was first used in English in the 14th century to describe a repeated chorus or phrase in a poem or song. Today, the word "refrain" is used more broadly to describe any repeated phrase or idea that serves as a unifying thread throughout a work.
Ca sĩ đã kiềm chế không hát nốt cuối cùng vì biết rằng điều đó sẽ phá vỡ vẻ đẹp tinh tế của bài hát.
Bất chấp những khác biệt, cặp đôi này đã kiềm chế không cãi nhau trước mặt con cái.
Ban giám khảo đã cảnh báo các thí sinh không được sử dụng ngôn từ tục tĩu trên sân khấu trong suốt phần trình diễn trực tiếp.
Bác sĩ phẫu thuật khuyên bệnh nhân kiêng hút thuốc và uống rượu để giúp cơ thể mau lành hơn.
Ban tổ chức hội nghị yêu cầu tất cả người tham dự không sử dụng điện thoại di động trong suốt buổi thuyết trình.
Người dẫn chương trình yêu cầu các vị khách không được nói những câu không liên quan trong buổi hỏi đáp.
Người quản lý yêu cầu nhóm tiếp thị không thực hiện bất kỳ thay đổi đột ngột nào đối với chiến dịch quảng cáo.
Người soát vé tàu đã cảnh báo hành khách không được mang bất kỳ vật liệu nguy hiểm nào lên tàu.
Huấn luyện viên yêu cầu các vận động viên không nên tập luyện quá sức trước khi thi đấu.
Bác sĩ khuyến khích bệnh nhân kiêng ăn đồ cay để làm giảm các triệu chứng tiêu hóa.
All matches