ham học
/ˈstjuːdiəs//ˈstuːdiəs/The word "studious" has its roots in the Latin language. The Latin word "studium" means "zeal" or "energy", and it is also related to the verb "studere", which means "to apply oneself diligently". In Middle English, the word "studious" emerged as a noun, meaning "zeal" or "enthusiasm". Over time, the noun evolved to become an adjective, describing someone who is dedicated to learning and intellectual pursuits.
Sarah là một học sinh rất chăm chỉ, dành nhiều giờ mỗi tối để xem lại ghi chú và làm bài tập.
Để đạt được thành tích cao trong học tập, John đã trở thành một người ham học, ưu tiên việc học hơn các hoạt động ngoại khóa.
Cô bé Emma ham học luôn được xếp hạng đầu lớp và đã giành được một số giải thưởng học thuật.
Thói quen học tập của Maria là hình mẫu cho các bạn cùng lớp noi theo, vì cô bé thường xuyên tham gia các buổi học nhóm và kèm cặp các bạn cùng lớp.
Nhờ bản tính ham học, David đã đạt được điểm số đặc biệt và hiện đang được xem xét cấp học bổng học thuật.
Sự chăm chỉ của Kelly đã giúp cô nắm vững những khái niệm phức tạp trong các khóa học, nhận được lời khen ngợi cao từ các giáo sư.
Sau khi quan sát thói quen học tập của cô con gái ham học, ông Smith đã áp dụng một số chiến lược học tập của cô và nhận thấy sự cải thiện trong điểm kiểm tra của mình.
Không giống như các bạn cùng lớp thích giao lưu hoặc lướt web, Cyrus là một học sinh chăm chỉ và đắm mình vào việc học tập.
Trái ngược với thành tích kém cỏi của mình trong những năm trước, Thomas đã trở thành một học sinh chăm chỉ, ham học hỏi và thành công.
Cô Johnson khen ngợi sự chăm chỉ của Lily và lưu ý rằng những nỗ lực của em đã giúp cải thiện đáng kể điểm thi của em trong học kỳ vừa qua.