Definition of powerlifter

powerlifternoun

người nâng tạ

/ˈpaʊəlɪftə(r)//ˈpaʊərlɪftər/

The term "powerlifter" emerged in the early 20th century in the United States. At that time, weightlifting competitions were dominated by gymnasts and bodybuilders, who focused on aesthetics rather than strength. However, a group of athletes, including Jon Philips and George Hackenschmidt, began to emphasize raw strength and power over appearance. They started to compete in local and national weightlifting meets, focusing on exercises like the squat, bench press, and deadlift. The term "powerlifter" was coined to distinguish these athletes from traditional weightlifters. Powerlifters emphasized explosive, dynamic movements over smooth, controlled lifts, which required significant strength and power. The first official powerlifting competition was held in 1971 at the York Barbell Company in Pennsylvania, and the sport has since grown globally, with the International Powerlifting Federation (IPF) serving as the governing body. Today, powerlifting is recognized as a distinct strength sport, with its own set of rules, competitions, and governing body.

namespace
Example:
  • Megan is a formidable powerlifter who has broken multiple world records in her division.

    Megan là một vận động viên cử tạ đáng gờm đã phá nhiều kỷ lục thế giới ở hạng cân của mình.

  • As a powerlifter, Joe spends hours in the gym each week training his muscles to lift heavier weights.

    Là một vận động viên cử tạ, Joe dành nhiều giờ trong phòng tập mỗi tuần để rèn luyện cơ bắp để nâng được tạ nặng hơn.

  • The powerlifter's body is a testament to strength and endurance, with bulging muscles and an unrelenting work ethic.

    Cơ thể của người cử tạ là minh chứng cho sức mạnh và sức bền, với cơ bắp cuồn cuộn và đạo đức làm việc không ngừng nghỉ.

  • Jessica, a powerlifter, competes in regional and national competitions, showcasing her ability to lift massive amounts of weight.

    Jessica, một vận động viên cử tạ, tham gia các cuộc thi khu vực và quốc gia, thể hiện khả năng nâng vật nặng cực lớn của mình.

  • Powerlifting requires not only physical strength but also mental toughness, as competitors push themselves to the limit each time they step up to the bar.

    Môn cử tạ không chỉ đòi hỏi sức mạnh thể chất mà còn cả sức mạnh tinh thần, vì các vận động viên phải tự đẩy mình đến giới hạn mỗi khi bước lên xà.

  • Many powerlifters follow a strict diet and supplement regimen to provide their bodies with the nutrition needed to perform at their best.

    Nhiều người tập cử tạ tuân theo chế độ ăn kiêng và bổ sung nghiêm ngặt để cung cấp cho cơ thể những chất dinh dưỡng cần thiết để đạt hiệu suất tốt nhất.

  • A successful powerlift requires both technique and brute force, with competitors using their knowledge of biomechanics to maximize their lifts.

    Một bài tập nâng tạ thành công đòi hỏi cả kỹ thuật và sức mạnh, trong đó người tập sử dụng kiến ​​thức về cơ sinh học để tối đa hóa sức nâng của mình.

  • Powerlifters like Ryan develop a deep connection between their body and the iron, channeling their energy into a single cocktail of motion and momentum.

    Những người tập cử tạ như Ryan phát triển mối liên hệ sâu sắc giữa cơ thể và tạ sắt, truyền năng lượng của họ vào một hỗn hợp chuyển động và đà duy nhất.

  • Gabe, a powerlifter, finds solace in the gym, where he can push his body to new limits and revel in the euphoria that follows a successful lift.

    Gabe, một vận động viên cử tạ, tìm thấy niềm an ủi trong phòng tập thể dục, nơi anh có thể đẩy cơ thể mình đến giới hạn mới và tận hưởng cảm giác hưng phấn sau mỗi lần nâng tạ thành công.

  • Powerlifting takes discipline, courage, and a strong sense of self to become one of the sport's top performers, and Dylan exemplifies each of these qualities.

    Cử tạ đòi hỏi tính kỷ luật, lòng dũng cảm và ý thức mạnh mẽ về bản thân để trở thành một trong những vận động viên giỏi nhất của môn thể thao này, và Dylan là hiện thân của từng phẩm chất này.