Definition of oversimplification

oversimplificationnoun

sự đơn giản hóa quá mức

/ˌəʊvəˌsɪmplɪfɪˈkeɪʃn//ˌəʊvərˌsɪmplɪfɪˈkeɪʃn/

The origin of the word "oversimplification" can be traced back to the late 19th century when the concept of simplification became popular in education and problem-solving. Simplification is defined as reducing the complexity or difficulty of a thing by making it easier to understand or manipulate. Over time, it became evident that simplifying certain concepts too much could result in errors, misunderstandings, or loss of important details. The term "oversimplification" was coined to describe such excessive simplification, which makes a concept or issue unnecessarily or overly simple to the point where it loses its accuracy or usefulness. The first known use of the word "oversimplification" can be found in the Journal of Psychology from 1899, in which the author complains about the "oversimplification of psychology" in the popular press, criticizing the oversimplification of complicated psychological theories and concepts for a wider audience. Since then, the term "oversimplification" has been used in various fields, such as science, economics, and politics, to describe the overly simplistic treatment of complex issues, often leading to misleading interpretations or poor decision-making.

Summary
typedanh từ
meaningsự quá đơn giản hoá; trường hợp quá đơn giản
namespace
Example:
  • The textbook's explanation of evolution was criticized for its excessive use of oversimplification, removing important complexities from the scientific concept.

    Lời giải thích về thuyết tiến hóa trong sách giáo khoa bị chỉ trích vì sử dụng quá nhiều sự đơn giản hóa, loại bỏ những phức tạp quan trọng khỏi khái niệm khoa học.

  • Some critics argue that the political campaign's slogans and catchphrases are examples of oversimplification, reducing complex issues to simplistic solutions that do not take into account all the necessary nuances.

    Một số nhà phê bình cho rằng các khẩu hiệu và câu cửa miệng của chiến dịch chính trị là ví dụ về sự đơn giản hóa quá mức, hạ thấp các vấn đề phức tạp thành các giải pháp đơn giản không tính đến tất cả các sắc thái cần thiết.

  • The teaching professor's use of oversimplification in explaining chemistry concepts left many students confused and overwhelmed, unable to grasp the intricate nature of the subject.

    Việc giáo sư giảng dạy sử dụng phương pháp đơn giản hóa quá mức khi giải thích các khái niệm hóa học khiến nhiều sinh viên bối rối và choáng ngợp, không thể nắm bắt được bản chất phức tạp của môn học.

  • The journal article's summary of the research findings was criticized for oversimplification, presenting an overly simplified and incomplete picture of the results.

    Tóm tắt kết quả nghiên cứu của bài báo trên tạp chí đã bị chỉ trích vì quá đơn giản hóa, đưa ra bức tranh quá đơn giản và không đầy đủ về kết quả.

  • The popular science program's explanation of neuroscience was accused of oversimplification, overlooking the complexity of brain function and reducing it to oversimplified explanations.

    Lời giải thích về khoa học thần kinh của chương trình khoa học phổ thông bị cáo buộc là quá đơn giản hóa, bỏ qua sự phức tạp của chức năng não và đưa ra những lời giải thích quá đơn giản.

  • The news article's reporting on the economic crisis was criticized for oversimplification, using simplistic language and jump-to-conclusions analysis rather than providing nuanced coverage of the issue.

    Bài báo đưa tin về cuộc khủng hoảng kinh tế bị chỉ trích là quá đơn giản hóa, sử dụng ngôn ngữ đơn giản và phân tích vội vàng thay vì cung cấp phạm vi đưa tin sâu sắc về vấn đề này.

  • The political discussion's relentless use of oversimplification left both sides completely locked in their uninformed views, needing a meticulously detailed consideration of all issues before even starting a conversation.

    Việc sử dụng phương pháp đơn giản hóa quá mức không ngừng trong các cuộc thảo luận chính trị đã khiến cả hai bên hoàn toàn giữ nguyên quan điểm thiếu hiểu biết của mình, cần phải cân nhắc kỹ lưỡng mọi vấn đề trước khi bắt đầu một cuộc trò chuyện.

  • The student's history essay was marked down for oversimplification, presenting a simplistic view of historical events without proper attention paid to the complexities and nuances of the context.

    Bài luận về lịch sử của học sinh bị chấm điểm thấp vì quá đơn giản, trình bày quan điểm đơn giản hóa các sự kiện lịch sử mà không chú ý đúng mức đến sự phức tạp và sắc thái của bối cảnh.

  • The propaganda leaflet's use of oversimplification was a major part of the discrediting of the unsophisticated message plaguing public opinion.

    Việc sử dụng cách diễn đạt quá đơn giản trong tờ rơi tuyên truyền đóng vai trò chính trong việc làm mất uy tín của thông điệp thiếu tinh tế đang gây ảnh hưởng đến dư luận.

  • The fictional character's portrayal of science was plagued with oversimplification, misinforming viewers with false information, and eroding their trust in scientific rigor concepts.

    Nhân vật hư cấu miêu tả khoa học quá đơn giản, cung cấp thông tin sai lệch cho người xem và làm xói mòn niềm tin của họ vào các khái niệm khoa học nghiêm ngặt.