Definition of misquotation

misquotationnoun

hành vi sai lầm

/ˌmɪskwəʊˈteɪʃn//ˌmɪskwəʊˈteɪʃn/

"Misquotation" combines the prefix "mis-" meaning "wrong" or "bad" with the noun "quotation." The word's origins can be traced back to the Middle English word "misquoting," which itself is a combination of "mis-" and "quoting." While the exact date of the first use is unknown, the word "misquotation" has been around for centuries, reflecting the long-standing problem of inaccurate or deliberate alterations of spoken or written words.

Summary
type danh từ
meaningsự trích dẫn sai
namespace
Example:
  • Mark incorrectly quoted Shakespeare's sonnet, committing a misquotation that left the group laughing at his mistake.

    Mark đã trích dẫn sai bài thơ của Shakespeare, khiến cả nhóm bật cười vì lỗi sai của anh.

  • Instead of quoting Ghandi's famous words, the politician blundered and misquoted him, creating a stir in the media.

    Thay vì trích dẫn câu nói nổi tiếng của Ghandi, chính trị gia này đã phạm sai lầm và trích dẫn sai, gây nên một làn sóng tranh cãi trên phương tiện truyền thông.

  • Sarah's misquotation of the Bible passage resulted in awkward silence during her Sunday school lesson.

    Việc Sarah trích dẫn sai đoạn Kinh thánh đã dẫn đến sự im lặng khó xử trong suốt bài học trường Chúa Nhật của cô.

  • The actor messed up his lines again, this time misquoting the script and causing the crew to roll their eyes.

    Nam diễn viên lại đọc sai lời thoại lần nữa, lần này trích dẫn sai kịch bản và khiến đoàn làm phim lắc đầu ngao ngán.

  • The historical figure's quote went viral on social media, but some sources misquoted it, causing confusion and debate.

    Câu nói của nhân vật lịch sử này đã lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội, nhưng một số nguồn đã trích dẫn sai, gây ra sự nhầm lẫn và tranh cãi.

  • Even though the character swore by the philosopher's words, the author of the book made a misquotation that left readers scratching their heads.

    Mặc dù nhân vật này đã thề thốt theo lời của triết gia, tác giả của cuốn sách đã trích dẫn sai khiến người đọc phải bối rối.

  • The political commentator's misquotation of a leader's speech had unintended consequences, with the real quote now viewed in a different light.

    Việc nhà bình luận chính trị trích dẫn sai bài phát biểu của một nhà lãnh đạo đã gây ra hậu quả không mong muốn, khi mà câu trích dẫn thực sự giờ đây được nhìn nhận dưới một góc độ khác.

  • In an effort to be inspiring, the motivational speaker unintentionally misquoted the author, leaving the audience disappointed.

    Trong nỗ lực truyền cảm hứng, diễn giả truyền cảm hứng đã vô tình trích dẫn sai lời tác giả, khiến khán giả thất vọng.

  • The writer's misquotation of a classical poet's work led to accusations of plagiarism and faulty attribution.

    Việc tác giả trích dẫn sai tác phẩm của một nhà thơ cổ điển đã dẫn đến cáo buộc đạo văn và ghi nguồn sai.

  • The comedian's misquotation of a song lyrics had the audience crying with laughter, but it left some wondering about the true source of the joke.

    Việc diễn viên hài trích dẫn sai lời bài hát khiến khán giả cười ngặt nghẽo, nhưng cũng khiến một số người thắc mắc về nguồn gốc thực sự của trò đùa.