bóp nghẹt
/ˈstræŋɡlhəʊld//ˈstræŋɡlhəʊld/"Stranglehold" is a relatively modern term, first appearing in the late 19th century. It combines the words "strangle" and "hold" which both describe the act of forceful constriction. The "hold" part refers to a physical grip, while "strangle" implies choking or suffocating. Therefore, a "stranglehold" refers to a grip so tight that it restricts movement and potentially threatens survival, similar to being strangled. The term's early uses focused on physical wrestling and fighting, but it quickly expanded to encompass figurative situations where someone or something is tightly controlled or dominated.
a strong hold around somebody’s neck that makes it difficult for them to breathe
một cái ôm mạnh quanh cổ ai đó khiến họ khó thở
Hai cánh tay vòng qua cổ anh như một cái siết cổ.
Ngành công nghiệp dược phẩm đang kiểm soát chặt chẽ giá các loại thuốc thiết yếu, khiến nhiều bệnh nhân phải vật lộn để chi trả cho các phương pháp điều trị cần thiết.
Người chơi thống lĩnh thị trường đang nắm quyền kiểm soát ngành, khiến các đối thủ nhỏ hơn khó có thể giành được chỗ đứng.
Sự kiểm soát chặt chẽ của chính phủ đối với phương tiện truyền thông đã dẫn đến tình trạng thiếu tự do ngôn luận và đàn áp các quan điểm khác.
Sự thống trị của tập đoàn trên thị trường đã dẫn đến tình trạng thiếu cạnh tranh, hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng và đẩy giá lên cao.
complete control over something that makes it impossible for it to grow or develop well
kiểm soát hoàn toàn thứ gì đó khiến nó không thể tăng trưởng hoặc phát triển tốt
Công ty hiện đã có chỗ đứng vững chắc trên thị trường.
nỗ lực phá vỡ sự thống trị của Mỹ đối với ngành này