Definition of storehouse

storehousenoun

Nhà kho

/ˈstɔːhaʊs//ˈstɔːrhaʊs/

"Storehouse" is a combination of two Old English words: "stór" meaning "great quantity" or "abundance" and "hūs" meaning "house." It literally translates to "house of abundance," perfectly reflecting its function as a place to keep large quantities of goods. The first recorded use of "storehouse" dates back to the 14th century, and its meaning has remained consistent throughout history, encompassing a place for storing supplies, provisions, or valuable items.

Summary
type danh từ
meaningkho; vựa
meaning(nghĩa bóng) tủ, kho
examplea storehouse of information: một kho tài liệu
namespace

a building where things are stored

một tòa nhà nơi mọi thứ được lưu trữ

Example:
  • This product must not get wet and should be stored in big, dry storehouses.

    Sản phẩm này không được phép bị ướt và phải được bảo quản trong kho lớn, khô ráo.

  • The local food bank operates as a storehouse for surplus items that are then distributed to those in need.

    Ngân hàng thực phẩm địa phương hoạt động như một kho chứa các mặt hàng dư thừa sau đó phân phối cho những người có nhu cầu.

  • In order to preserve valuable historical documents, a climate-controlled storehouse was built to protect them from damage.

    Để bảo quản các tài liệu lịch sử có giá trị, một kho chứa có kiểm soát nhiệt độ đã được xây dựng để bảo vệ chúng khỏi bị hư hại.

  • The water park has a storehouse filled with an extensive collection of inflatable rafts, slides, and other water-based attractions.

    Công viên nước có một kho chứa đầy bộ sưu tập lớn các loại bè bơm hơi, cầu trượt và các trò chơi dưới nước khác.

  • The factory maintains a storehouse that houses finished products until they are ready to be shipped out to retailers.

    Nhà máy duy trì một kho chứa sản phẩm hoàn thiện cho đến khi chúng sẵn sàng được chuyển đến các nhà bán lẻ.

Related words and phrases

a place or thing that has or contains a lot of information

một địa điểm hoặc vật có hoặc chứa nhiều thông tin

Example:
  • This book is a storehouse of useful information.

    Cuốn sách này là một kho thông tin hữu ích.

  • Italy is a storehouse of fine singers.

    Nước Ý là nơi chứa đựng những ca sĩ tài năng.