Definition of hoard

hoardnoun

tích trữ

/hɔːd//hɔːrd/

The origin of the word "hoard" can be traced back to Old English, where it was spelled as "hord." The Old English word itself has Germanic roots, and it evolved from the Proto-Germanic word "hordijaz," which referred to a group of treasures or a large quantity of objects. In Old English, "hord" was used to describe a collection of valuable items, specifically those that were buried or concealed for safekeeping. The term was usually applied to hidden treasure or to the leftover food that was stored away for later consumption. The Old English word "hord" has evolved over time, with its modern English meaning of "a large quantity of something (especially money or valuable items) that is hidden away or guarded carefully" remaining recognizable from its early roots. The term "hoard" is still commonly used today, both in everyday language and in various financial and economic contexts to describe accumulated wealth or stockpiles of resources. In summary, the word "hoard" can be traced back to its Old English roots and its original use as a term for valuable items that were carefully hidden away. Its Germanic origins and subsequent evolution into its modern English meaning reveal the continued relevance of ancient linguistic traditions in shaping contemporary usage.

Summary
type danh từ
meaningkho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm
meaningkho tài liệu thu thập được
meaning(khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí
type ngoại động từ
meaningtrữ, tích trữ; dự trữ; dành dum
meaning(nghĩa bóng) trân trọng gìn giữ (trong lòng...)
namespace
Example:
  • The dragon hoarded a vast fortune in gold and jewels deep in its lair.

    Con rồng tích trữ một khối tài sản khổng lồ bằng vàng và đồ trang sức sâu trong hang ổ của nó.

  • The miser hoarded piles of clippings, coins, and antique trinkets in his dingy apartment.

    Kẻ keo kiệt này tích trữ hàng đống báo cắt, tiền xu và đồ trang sức cổ trong căn hộ tồi tàn của mình.

  • After striking it rich in the lottery, the winner began hoarding stacks of cash and bonds in a secret safe.

    Sau khi trúng số, người chiến thắng bắt đầu tích trữ tiền mặt và trái phiếu trong một két sắt bí mật.

  • The reclusive author hoarded reams of manuscripts, half-finished novels, and unpublished works in a cluttered study.

    Tác giả sống ẩn dật này đã tích trữ hàng chồng bản thảo, tiểu thuyết viết dở và các tác phẩm chưa xuất bản trong một phòng làm việc lộn xộn.

  • The miserly grandfather hoarded sweets and toys for his grandchildren, never letting them spend their own money.

    Người ông keo kiệt tích trữ đồ ngọt và đồ chơi cho các cháu, không bao giờ để chúng tiêu tiền của mình.

  • After inheriting tens of thousands of dollars, the retiree started hoarding stamps, coins, and postcards.

    Sau khi thừa kế hàng chục ngàn đô la, người về hưu này bắt đầu tích trữ tem, tiền xu và bưu thiếp.

  • The retailer hoarded discounted merchandise, hoping to sale it for a profit during peak demand.

    Nhà bán lẻ tích trữ hàng hóa giảm giá, hy vọng có thể bán được hàng để kiếm lời vào thời điểm nhu cầu cao điểm.

  • The archaeologist and historian hoarded ancient artifacts, coins, and maps, determined to uncover their mysteries.

    Nhà khảo cổ học và sử gia này đã tích trữ các hiện vật, tiền xu và bản đồ cổ, quyết tâm khám phá những bí ẩn của chúng.

  • The conspiracy theorist hoarded contradictory evidence, connecting dots and patterns to support their beliefs.

    Những người theo thuyết âm mưu đã tích trữ những bằng chứng mâu thuẫn, kết nối các sự kiện và mô hình để hỗ trợ cho niềm tin của họ.

  • The dog owner hoarded excessive amounts of doggy treats, leaving the poor pup in a state of perpetual indulgence.

    Người chủ của chú chó đã tích trữ quá nhiều đồ ăn vặt dành cho chó, khiến chú chó tội nghiệp luôn trong trạng thái thèm ăn.

Related words and phrases

All matches