kho
/ˈɡrænəri//ˈɡreɪnəri/The word "granary" has its origins in the Latin language. The Latin word "granum" means "grain" or "seed", and the suffix "-arium" is a noun-forming suffix that indicates a place or repository. Therefore, a "granary" literally means a place where grain is stored. In the 14th century, the word "granary" entered the English language, and it referred to a building or structure used to store grains, such as wheat, oats, and barley. Over time, the term has also been used to describe a storage room or silo in a farm, barn, or other agricultural setting. Today, the word "granary" is still used to describe a building or facility used for storing grains, and it is also used more broadly to refer to any storage facility for agricultural products, such as produce or livestock feed.
Người nông dân lưu trữ nông sản đã thu hoạch của mình trong kho gỗ để bảo vệ chúng khỏi sâu bệnh và độ ẩm.
Ngôi làng có một số kho thóc lớn chứa đầy ngũ cốc để duy trì cuộc sống của cộng đồng trong thời kỳ khan hiếm.
Các loại ngũ cốc được lưu trữ trong kho thóc được làm sạch và phân loại trước khi vận chuyển đến thị trường để người dân tiêu thụ.
Những đứa cháu của người nông dân thường chơi trốn tìm giữa những chồng bao thóc trong kho thóc.
Kho thóc được xây dựng bằng các kỹ thuật truyền thống, đảm bảo rằng tòa nhà có thể chịu được gió và mưa khắc nghiệt của khu vực.
Các loại ngũ cốc được lưu trữ trong kho thóc được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo chúng không có hạt cỏ dại và côn trùng.
Sau khi thu hoạch xong, ngũ cốc được vận chuyển đến kho thóc trong những bao tải lớn đặt trên xe bò kéo.
Kho thóc được đặt trên một bệ cao để tránh khu vực lưu trữ bị sũng nước và ẩm ướt.
Kho thóc được trang bị cửa kín khí và lỗ thông hơi lớn để duy trì nhiệt độ thích hợp cho việc bảo quản ngũ cốc.
Những người nông dân tự hào tuyên bố rằng kho thóc của làng họ chứa đủ ngũ cốc để dùng trong một năm hoặc hơn!
All matches