- The hiker accidentally brushed against a stinging nettle, causing a painful rash to form on his skin.
Người đi bộ đường dài vô tình chạm phải cây tầm ma, khiến da bị phát ban đau đớn.
- The sports team's performance in the match was a real stinging nettle to their opponents.
Màn trình diễn của đội thể thao trong trận đấu thực sự khiến đối thủ của họ khó chịu.
- I was stung by a nettle while hiking in the countryside and had to apply some antihistamine cream to soothe the itching.
Tôi bị cây tầm ma đốt khi đang đi bộ đường dài ở vùng nông thôn và phải bôi kem kháng histamine để làm dịu cơn ngứa.
- The army operative avoided stepping on the stinging nettle patch in the forest, as the last thing he wanted was a painful, itchy reaction.
Người lính tránh dẫm phải bụi cây tầm ma trong rừng vì điều cuối cùng anh muốn là một phản ứng ngứa ngáy, đau đớn.
- The gardener wore gloves and long pants to protect himself from the stinging nettles that grew in the garden.
Người làm vườn đeo găng tay và quần dài để bảo vệ mình khỏi cây tầm ma mọc trong vườn.
- The chef used fresh nettle leaves in his recipe, adding a unique, earthy flavor to the dish.
Đầu bếp đã sử dụng lá tầm ma tươi trong công thức của mình, tạo thêm hương vị độc đáo, mộc mạc cho món ăn.
- Thealed horse jumped over a fence and stumbled upon a patch of nettles, causing him to yelp in pain.
Con ngựa Thealed nhảy qua hàng rào và vấp phải một đám cây tầm ma, khiến nó phải kêu lên vì đau đớn.
- The veterinarian recommended using nettle extract to soothe the horse's chapped skin.
Bác sĩ thú y khuyên dùng chiết xuất cây tầm ma để làm dịu làn da nứt nẻ của ngựa.
- The environmental scientist found stinging nettle growing in the polluted river, which led to an exciting discovery about the contamination levels.
Nhà khoa học môi trường đã phát hiện cây tầm ma mọc ở dòng sông bị ô nhiễm, dẫn đến một khám phá thú vị về mức độ ô nhiễm.
- The conservationist noticed an increase in the number of stinging nettles in the forest, which led him to suspect a change in the forest's ecological balance.
Nhà bảo tồn nhận thấy số lượng cây tầm ma trong rừng tăng lên, khiến ông nghi ngờ sự thay đổi trong cân bằng sinh thái của khu rừng.