Definition of histamine

histaminenoun

histamin

/ˈhɪstəmiːn//ˈhɪstəmiːn/

The word "histamine" comes from the German term "Histamin," coined by the Austrian physiologist and Nobel laureate, Paul Ehrlich, in the early 1900s. Ehrlich was studying chemicals released by cells during an allergic response, and he discovered that certain cells released a substance that caused blood vessels to dilate and produce fluids, a reaction now recognized as histamine release. Ehrlich named the new compound "histamine" after the Greek word "histos" meaning "tissue" because he found that it was produced in cells located in tissues throughout the body. The chemical structure of histamine was later elucidated by the French chemist, Charles Richet, and the German chemists, Ernst Späth and Otto Folin. Their research revealed histamine's structure and aided in further understanding of its function in bodily physiology and diseases, such as allergies, rhythmic sleeping, and gastric function.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) hixtamin
namespace
Example:
  • After consuming a shellfish dish, Sarah experienced an allergic reaction with symptoms such as itching, swelling, and high levels of histamine in her body.

    Sau khi ăn một món hải sản, Sarah bị dị ứng với các triệu chứng như ngứa, sưng và nồng độ histamine trong cơ thể tăng cao.

  • During an asthma attack, John's airways became constricted, and his histamine levels increased, making it difficult for him to breathe.

    Trong cơn hen suyễn, đường thở của John bị co thắt và nồng độ histamine tăng cao, khiến anh khó thở.

  • The adrenaline generated by the suspenseful horror movie left Jessica feeling overstimulated and releasing high amounts of histamine into her bloodstream.

    Adrenaline sinh ra từ bộ phim kinh dị hồi hộp khiến Jessica cảm thấy quá kích thích và giải phóng một lượng lớn histamine vào máu.

  • The seasonal pollen count in the area was dangerously high, causing Emily's nasal membranes to release large amounts of histamine, leading to a runny nose and sneezing.

    Lượng phấn hoa theo mùa ở khu vực này cao đến mức nguy hiểm, khiến niêm mạc mũi của Emily giải phóng một lượng lớn histamine, dẫn đến sổ mũi và hắt hơi.

  • After waking up from a deep sleep, Tom felt groggy and realized that his histamine levels were increasing gradually, making him feel sleepy soon after he'd stood up.

    Sau khi thức dậy sau một giấc ngủ sâu, Tom cảm thấy choáng váng và nhận ra rằng mức histamine của mình đang tăng dần, khiến anh cảm thấy buồn ngủ ngay sau khi đứng dậy.

  • The release of histamine due to the bite of a mosquito or a bee caused Mark to experience skin itchiness, redness, and swelling at the site of infection.

    Việc giải phóng histamine do muỗi hoặc ong đốt khiến Mark bị ngứa da, đỏ và sưng tại vị trí nhiễm trùng.

  • The dog's fur and dander triggered a histamine reaction in Claire's nose, making her feel congested and irritated.

    Lông và gàu của chó đã kích hoạt phản ứng histamine trong mũi Claire, khiến cô cảm thấy nghẹt mũi và khó chịu.

  • Cheese and wine consumed together released a type of histamine called biogenic amines, causing David's face to feel warm and inflamed.

    Phô mai và rượu vang ăn cùng nhau sẽ giải phóng một loại histamine gọi là amin sinh học, khiến mặt David nóng và sưng.

  • The fish acquired in the local market was expired and spoilt, which caused the traditionally cooked meal to discharge multiple histamines into the body of Sasha, resulting in headaches and vomiting.

    Cá mua ở chợ địa phương đã hết hạn sử dụng và hư hỏng, khiến món ăn được nấu theo cách truyền thống giải phóng nhiều chất histamine vào cơ thể Sasha, gây ra chứng đau đầu và nôn mửa.

  • The accidental exposure of Rachel's skin to vinegar contained high quantities of histamine, causing her skin to develop large red patches and a rash-like sensation.

    Việc vô tình để da của Rachel tiếp xúc với giấm có chứa hàm lượng histamine cao, khiến da cô nổi các mảng đỏ lớn và có cảm giác giống như phát ban.