Definition of prickly

pricklyadjective

gai góc

/ˈprɪkli//ˈprɪkli/

The word "prickly" has its roots in the Old English word "prica," meaning "prick" or "thorn." This word evolved into "prickly," which originally meant "covered with thorns" or "having a sharp point." The concept of "prickly" expanded over time to include metaphorical meanings, describing things that are difficult, uncomfortable, or irritable. This metaphorical use is likely due to the physical discomfort associated with pricks and thorns.

Summary
type tính từ
meaning(sinh vật học) có gai, đầy gai
meaningcó cảm giác kim châm, có cảm giác đau nhói
meaning(nghĩa bóng) dễ cáu, dễ giận, dễ mếch lòng; hay làm mếch lòng, hay chọc tức (người)
namespace

covered with prickles

phủ đầy gai

Example:
  • a prickly bush

    một bụi gai

  • The hedgehog curled up in a prickly ball.

    Con nhím cuộn tròn trong một quả bóng đầy gai.

causing you to feel as if your skin is touching something that is covered with prickles

khiến bạn có cảm giác như thể da bạn đang chạm vào thứ gì đó có gai

Example:
  • a prickly feeling

    một cảm giác gai góc

  • The sweat made my skin feel all prickly.

    Mồ hôi khiến da tôi cảm thấy ngứa ngáy.

easily annoyed or offended

dễ dàng khó chịu hoặc bị xúc phạm

Example:
  • He can be very prickly.

    Anh ấy có thể rất gai góc.

  • She’s still a bit prickly about the whole incident.

    Cô ấy vẫn còn hơi khó chịu về toàn bộ sự việc.

Extra examples:
  • a rather prickly personality

    một tính cách khá gai góc

  • My remarks produced a prickly response from the Australian coach (= showing that he was annoyed).

    Những lời nhận xét của tôi đã gây ra phản ứng gay gắt từ huấn luyện viên người Úc (cho thấy ông ấy đang khó chịu).

Related words and phrases

difficult to deal with because people have very different ideas about it

khó giải quyết vì mọi người có những ý kiến ​​rất khác nhau về nó

Example:
  • Let's move on to the prickly subject of taxation reform.

    Hãy chuyển sang chủ đề gai góc về cải cách thuế.

Related words and phrases

Related words and phrases