bệnh mày đay
/ˌɜːtɪˈkeəriə//ˌɜːrtɪˈkeriə/The medical term "urticaria," commonly known as hives, derives from the Latin word "urtica," which refers to a type of nettle plant. In ancient times, it was observed that coming into contact with the nettles caused a rash that resembled the appearance and symptoms of hives. The term "urticaria" was coined by the Dutch physician Nicolas Tulp in his medical textbook published in 1641. Tulp aptly compared the hives rash to the skin irritation caused by contact with nettle plants, thus naming the condition after the Latin word "urtica." The term has since become widely accepted in medical parlance and continues to be used to describe the sudden onset of red, itchy, and swollen skin lesions that can occur due to various causes.
Claire phải vật lộn với bệnh mề đay mãn tính, khiến các vết mẩn ngứa và sưng tấy đột nhiên xuất hiện trên da cô.
Sau khi ăn động vật có vỏ, Alex bị nổi mề đay khắp cơ thể.
Tình trạng bệnh ngoài da, nổi mề đay, có thể do nhiều yếu tố gây ra, chẳng hạn như dị ứng, căng thẳng hoặc nhiễm virus.
Bác sĩ của Jennifer đã kê đơn thuốc kháng histamine để giúp kiểm soát bệnh nổi mề đay của cô vì nó đã trở thành vấn đề dai dẳng và khó chịu.
Sau khi bị ong đốt, Sarah nhận thấy một cụm các mảng đỏ nổi lên trên đùi – một triệu chứng điển hình của bệnh mề đay cấp tính.
James nhận thấy rằng việc tránh một số loại thực phẩm và đồ uống như caffeine và rượu có thể làm giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của chứng nổi mề đay.
Bệnh nổi mề đay của Maya rất dai dẳng và bao phủ phần lớn phần thân trên của cô. Bác sĩ đã đề nghị dùng kem steroid để giúp giảm viêm.
Tom đã từng bị nổi mề đay trước đây, nhưng đợt bùng phát gần đây nhất có vẻ nghiêm trọng hơn bình thường, khiến anh cảm thấy khó chịu và bất an.
Nguồn gốc của bệnh mề đay vẫn là chủ đề nghiên cứu đang được tiến hành vì nguyên nhân gây bệnh có thể phức tạp và do nhiều yếu tố.
Sophie nhận thấy rằng yoga và thiền giúp cô kiểm soát chứng nổi mề đay mãn tính, giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.
All matches