Definition of sterilizer

sterilizernoun

máy khử trùng

/ˈsterəlaɪzə(r)//ˈsterəlaɪzər/

The word "sterilizer" has its roots in the late 16th century. It comes from the Latin words "stéril," meaning "barren" or "infertile," and the suffix "-izer," which forms a verb. Initially, a sterilizer referred to a device or process that rendered a person or thing barren or infertile, often in a literal sense, such as a pharmaceutical treatment that prevented pregnancy. In the latter part of the 19th century, the term "sterilizer" began to be used to describe a device that destroyed microorganisms or eliminated the risk of infection through heat, chemicals, or radiation. This sense of the word is more commonly associated with household appliances like microwave sterilizers or autoclaves used in medical settings. Today, the term "sterilizer" is widely used in various industries, including healthcare, food processing, and water treatment, to describe devices and processes that eliminate contaminants and ensure the integrity of products.

Summary
type danh từ
meaningmáy khử trùng
namespace
Example:
  • The hospital uses autoclave sterilizers to sterilize medical instruments before use.

    Bệnh viện sử dụng máy tiệt trùng bằng hơi nước để khử trùng dụng cụ y tế trước khi sử dụng.

  • To remove all traces of germs from baby bottles, we use an electric bottle sterilizer.

    Để loại bỏ mọi vi khuẩn bám trên bình sữa, chúng tôi sử dụng máy tiệt trùng bình sữa bằng điện.

  • The laboratory relies on ultra-violet sterilizers to eliminate bacteria and viruses from equipment.

    Phòng thí nghiệm sử dụng máy khử trùng bằng tia cực tím để loại bỏ vi khuẩn và vi-rút khỏi thiết bị.

  • The food processing factory utilizes steam sterilizers to ensure hygiene in every step of production.

    Nhà máy chế biến thực phẩm sử dụng máy tiệt trùng bằng hơi nước để đảm bảo vệ sinh trong mọi bước sản xuất.

  • Our dentist's office employs a sterilizer to disinfect dental tools between patient appointments.

    Phòng khám nha khoa của chúng tôi sử dụng máy khử trùng để khử trùng dụng cụ nha khoa giữa các lần khám bệnh nhân.

  • With a sterilizer, parents of newborns can safely reuse cloth diapers without worrying about germs.

    Với máy tiệt trùng, cha mẹ của trẻ sơ sinh có thể tái sử dụng tã vải một cách an toàn mà không phải lo lắng về vi khuẩn.

  • The hospital's sterilizer breaks down and eliminates hazardous materials like spores and prions.

    Máy khử trùng của bệnh viện sẽ phân hủy và loại bỏ các vật liệu nguy hiểm như bào tử và prion.

  • During an outbreak, the town installed large sterilizer machines in public places to prevent the spread of disease.

    Trong thời gian bùng phát dịch bệnh, thị trấn đã lắp đặt các máy khử trùng lớn ở những nơi công cộng để ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh.

  • To sterilize eggs, the supermarket uses a specialized microwave sterilizer for food items.

    Để khử trùng trứng, siêu thị sử dụng máy khử trùng vi sóng chuyên dụng cho các mặt hàng thực phẩm.

  • Our veterinary clinic utilizes heat sterilizers to sanitize animal medical equipment before use.

    Phòng khám thú y của chúng tôi sử dụng máy khử trùng nhiệt để khử trùng thiết bị y tế cho động vật trước khi sử dụng.