Definition of antimicrobial

antimicrobialadjective

kháng khuẩn

/ˌæntimaɪˈkrəʊbiəl//ˌæntimaɪˈkrəʊbiəl/

The term "antimicrobial" was coined to describe substances or agents that can destroy or inhibit the growth of microorganisms, such as bacteria, viruses, and fungi. The word "antimicrobial" is derived from the Greek prefix "anti-" which means against, and the root word "microbe," which refers to any organism that is too small to be seen with the naked eye. In the early 20th century, scientific breakthroughs in microbiology led to the discovery of antibiotic medicines which could effectively combat bacterial infections. As more research was conducted, it became apparent that other microbial agents could also pose health risks, resulting in the development of antiviral and antifungal medications. The concept of antimicrobials has since expanded to include a range of products, from hand sanitizers and disinfectants to preservatives and food additives, which provide protection against unwanted microorganisms in various aspects of daily life.

Summary
typetính từ
meaningchống vi trùng
typedanh từ
meaningthuốc chống vi trùng
namespace
Example:
  • The doctor prescribed a course of antimicrobial medication to treat the patient's bacterial infection.

    Bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng khuẩn để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn cho bệnh nhân.

  • The surgical instruments used in the operating room were washed with antimicrobial soap to prevent the spread of bacteria.

    Các dụng cụ phẫu thuật được sử dụng trong phòng phẫu thuật được rửa bằng xà phòng diệt khuẩn để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn.

  • The antimicrobial coating on the catheter helped to reduce the risk of urinary tract infections in patients.

    Lớp phủ kháng khuẩn trên ống thông giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu ở bệnh nhân.

  • The hospital follow-up program included regular application of antimicrobial cream to prevent diabetes-related foot ulcers.

    Chương trình theo dõi tại bệnh viện bao gồm việc bôi kem kháng khuẩn thường xuyên để ngăn ngừa loét chân liên quan đến bệnh tiểu đường.

  • The athlete's socks were made with antimicrobial fibers to reduce the growth of bacteria and odor.

    Tất dành cho vận động viên được làm bằng sợi kháng khuẩn để giảm sự phát triển của vi khuẩn và mùi hôi.

  • The antimicrobial room spray was used to eliminate germs and viruses during flu season in the elementary school.

    Bình xịt phòng diệt khuẩn được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và vi-rút trong mùa cúm ở trường tiểu học.

  • The antimicrobial floor coating in the food processing facility helped to prevent the growth of mold and bacteria.

    Lớp phủ sàn kháng khuẩn trong cơ sở chế biến thực phẩm giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

  • The antimicrobial lid on the child's water bottle prevented the growth of bacteria and kept the water fresh for a longer period.

    Nắp kháng khuẩn trên bình nước của trẻ em giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và giữ nước tươi lâu hơn.

  • The athlete's mouthguard was treated with antimicrobial solution to reduce the risk of oral infections from bacteria and viruses.

    Miếng bảo vệ miệng của vận động viên được xử lý bằng dung dịch kháng khuẩn để giảm nguy cơ nhiễm trùng miệng do vi khuẩn và vi-rút.

  • The antimicrobial laundry additive was used to eliminate bacteria and viruses from household linens.

    Phụ gia giặt kháng khuẩn được sử dụng để loại bỏ vi khuẩn và vi-rút khỏi đồ vải gia dụng.

Related words and phrases