- In order to analyze the situation from a different perspective, I think we should all step back and consider the wider implications.
Để phân tích tình hình từ một góc độ khác, tôi nghĩ chúng ta nên lùi lại và xem xét những hàm ý rộng hơn.
- The artist encouraged us to step back and appreciate the intricate details in the painting.
Nghệ sĩ khuyến khích chúng ta lùi lại và chiêm ngưỡng những chi tiết phức tạp trong bức tranh.
- After a heated argument, they both decided to step back and give each other some space.
Sau một cuộc tranh cãi nảy lửa, cả hai quyết định lùi lại và cho nhau chút không gian.
- As the project manager, it's important for me to step back and let my team members take the lead sometimes.
Là người quản lý dự án, đôi khi tôi thấy cần phải lùi lại và để các thành viên trong nhóm của mình dẫn dắt.
- The teacher asked us to step back and think critically about the evidence we've gathered.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi lùi lại và suy nghĩ nghiêm túc về những bằng chứng đã thu thập được.
- In retrospect, we should have stepped back sooner and avoided that costly mistake.
Nhìn lại, chúng ta nên lùi lại sớm hơn và tránh sai lầm tốn kém đó.
- She insisted that we step back and listen to all perspectives before making any decisions.
Bà ấy yêu cầu chúng tôi hãy dừng lại và lắng nghe mọi quan điểm trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.
- The coach encouraged us to step back and trust in our own abilities.
Người hướng dẫn khuyến khích chúng tôi lùi lại và tin tưởng vào khả năng của chính mình.
- After a long day, I think we should all step back and take a break.
Sau một ngày dài, tôi nghĩ chúng ta nên dừng lại và nghỉ ngơi.
- During the meditation, we were asked to step back and observe our thoughts without judgment.
Trong quá trình thiền định, chúng tôi được yêu cầu dừng lại và quan sát những suy nghĩ của mình mà không phán xét.