Definition of starboard

starboardnoun

Starboard

/ˈstɑːbəd//ˈstɑːrbərd/

The word "starboard" is an old English nautical term that originated during the Middle Ages. Its origins lie in the term "steardbord," which was used to describe the right side of a ship when facing the stern or back of the vessel. At this time, "steardbord" was the preferred term for the right side of a ship, likely due to the fact that the steerage quarters or living rooms for lower-ranking crew members and passengers were typically located on this side of the ship. Over time, the spelling of the word evolved, eventually becoming "starboard" in modern English. The exact reason for this change in spelling is unclear, as many etymological dictionaries offer different theories. One popular theory suggests that the word's spelling changed due to a misinterpretation of the Anglo-Saxon term. "Steardbord" originally had a "d" in it because the Old English word for "steer" was "stear," with an "ear" suffix indicating the plural (hence "stearas" or "steara" being the plural form of "steer"). In the 14th century, a scribe mistook the "ard" near the end of the word for the Old Norse word for "hard," which meant "right." As a result, the spelling "stearbord" changed to "starbord." Another theory suggests that the spelling change may have simply been an error or mispelling, since the term's exact origins are unknown. Regardless of its origins, "starboard" has become an integral part of maritime vocabulary, and is still widely used today to describe the right side of a ship.

Summary
type danh từ
meaning(hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...)
type ngoại động từ
meaningbát (trái với cạy)
namespace
Example:
  • The captain instructed the crew to cast off the starboard anchor before setting sail.

    Thuyền trưởng yêu cầu thủy thủ đoàn tháo neo bên mạn phải trước khi nhổ neo.

  • The Iwo Jima-class amphibious assault ship USS Bataan changed its heading to starboard as the collision threat subsided.

    Tàu tấn công đổ bộ lớp Iwo Jima USS Bataan đã đổi hướng sang mạn phải khi mối đe dọa va chạm giảm xuống.

  • The passenger on the starboard side of the ferry got a better view of the stunning sunset than those seated on the port side.

    Hành khách ngồi ở phía mạn phải của phà có thể ngắm cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp đẹp hơn so với những hành khách ngồi ở phía mạn trái.

  • The lifeboat was released from the starboard side of the ship following a distress call.

    Xuồng cứu sinh đã được thả xuống từ mạn phải của tàu sau khi nhận được cuộc gọi cấp cứu.

  • The tugboat maneuvered the barge to starboard, narrowly avoiding a collision with the oil tanker.

    Tàu kéo điều khiển sà lan sang mạn phải, tránh va chạm với tàu chở dầu.

  • The Star of Africa Diamond, one of the most valuable gems in the world, was loaded onto the RMS Titanic's starboard side during its maiden voyage.

    Viên kim cương Star of Africa, một trong những loại đá quý giá nhất thế giới, đã được chất lên mạn phải của tàu RMS Titanic trong chuyến đi đầu tiên.

  • The sailor on watch reported a buoy's flashing light from the starboard side of the ship, indicating its position in the water.

    Người thủy thủ trực ca đã báo cáo về ánh sáng nhấp nháy của phao từ phía mạn phải của tàu, cho biết vị trí của tàu trong nước.

  • The crew aboard the freighter guided the vessel to starboard as they approached the port's turning basin.

    Thủy thủ đoàn trên tàu chở hàng đã hướng dẫn con tàu về mạn phải khi họ tiến gần đến bến quay tàu của cảng.

  • The cargo ship issued a danger signal from the starboard side, alerting other vessels approaching from that direction.

    Tàu chở hàng đã phát tín hiệu nguy hiểm từ mạn phải, cảnh báo các tàu khác đang tiến đến theo hướng đó.

  • The cruise liner docked smoothly to the starboard side of the pier, allowing passengers to disembark easily.

    Chiếc tàu du lịch cập bến nhẹ nhàng ở mạn phải của bến tàu, giúp hành khách có thể xuống tàu dễ dàng.