Definition of stainless steel

stainless steelnoun

thép không gỉ

/ˌsteɪnləs ˈstiːl//ˌsteɪnləs ˈstiːl/

The term "stainless steel" was coined in the 1920s to describe a type of steel alloy that was less susceptible to rusting and staining than traditional carbon steel. The alloy's high chromium content, which ranged from around 16-20%, played a crucial role in its anti-corrosive properties. Chromium, when exposed to air, forms a thin, invisible layer of oxide which protects the underlying steel surface from further oxidation. This protective layer allows stainless steel to maintain its appearance and resistance to staining, even under harsh conditions. The name "stainless steel" was chosen to emphasize this property and distinguish it from other types of steel that were prone to rusting and staining. Today, stainless steel is widely used in a range of applications, from medical equipment to construction materials, due to its durability, hygiene, and aesthetic appeal.

namespace
Example:
  • The kitchen appliances in this sleek, modern house are made of shiny stainless steel, giving the space a sophisticated look.

    Các thiết bị nhà bếp trong ngôi nhà hiện đại, sang trọng này được làm bằng thép không gỉ sáng bóng, mang đến cho không gian vẻ ngoài tinh tế.

  • The car's body is constructed from lightweight yet durable stainless steel, making it both stylish and practical.

    Thân xe được chế tạo từ thép không gỉ nhẹ nhưng bền, vừa thời trang vừa thiết thực.

  • The medical equipment in the operating room is made of sterile stainless steel, ensuring a hygienic environment for the patients.

    Các thiết bị y tế trong phòng phẫu thuật được làm bằng thép không gỉ vô trùng, đảm bảo môi trường vệ sinh cho bệnh nhân.

  • The gym equipment in the fitness center is coated with stainless steel, making it easy to clean and resistant to wear and tear.

    Các thiết bị tập luyện trong trung tâm thể dục được phủ thép không gỉ, dễ vệ sinh và chống mài mòn.

  • The architectural features of the skyscraper, such as the elevators and staircases, are lined with polished stainless steel, giving the interior a high-tech aesthetic.

    Các đặc điểm kiến ​​trúc của tòa nhà chọc trời, chẳng hạn như thang máy và cầu thang, được lót bằng thép không gỉ đánh bóng, mang lại cho nội thất vẻ đẹp công nghệ cao.

  • The refrigerator and dishwasher in my home are both fashioned from stainless steel, making them both functional and stylish additions to the kitchen.

    Tủ lạnh và máy rửa chén trong nhà tôi đều được làm từ thép không gỉ, khiến chúng vừa tiện dụng vừa đẹp mắt cho căn bếp.

  • The stainless steel sink in the laboratory is a crucial component of the facility, as it is easy to sanitize and resists corrosion from harsh chemicals.

    Bồn rửa bằng thép không gỉ trong phòng thí nghiệm là một thành phần quan trọng của cơ sở này vì nó dễ vệ sinh và chống ăn mòn do hóa chất mạnh.

  • The spacecraft's exterior is embellished with gleaming stainless steel, lending a futuristic flair to the latest scientific exploration.

    Bên ngoài tàu vũ trụ được trang trí bằng thép không gỉ sáng bóng, mang đến nét hiện đại cho hoạt động khám phá khoa học mới nhất.

  • The sports equipment, such as baseball bats and soccer cleats, are made from a lightweight and hard-wearing stainless steel alloy that ensures durability and longevity.

    Các dụng cụ thể thao như gậy bóng chày và giày đá bóng được làm từ hợp kim thép không gỉ nhẹ và bền, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao.

  • The engine of the speedboat is encased in polished stainless steel, providing protection against water damage and contributing to its sleek, elegant profile.

    Động cơ của tàu cao tốc được bọc bằng thép không gỉ đánh bóng, có khả năng bảo vệ chống lại hư hỏng do nước và góp phần tạo nên hình dáng thanh lịch, bóng bẩy của tàu.