Definition of chromium

chromiumnoun

crom

/ˈkrəʊmiəm//ˈkrəʊmiəm/

The element chromium, with the chemical symbol Cr, gets its name from the Greek word "chroma," which means color. This is because certain chromium compounds, such as chromic oxide (Cr2O3), have a bright red color that is visible in certain circumstances. Chromium was first isolated as a pure element by Norwegian chemist Richard Hauge in 1826, although British chemist Nicholas Wood was the first to successfully identify chromium in 1797. However, the name "chromium" was suggested by German chemist Adelbert von Büssing in the mid-19th century. The name "chromium" is also related to the fact that chromium is commonly found in minerals that have a strong chromatic effect, such as chromite (FeCr2O4). These minerals have a bright, red color due to the presence of chromium, which adds an orange or red color to certain materials when added in small amounts. In summary, the word "chromium" comes from the Greek word "chroma," which means color, and is related to the bright red color of certain chromium compounds and the chromatic effect of chromium-containing minerals.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) crom
namespace
Example:
  • The stainless steel utensils in my kitchen are made of chromium, which adds to their durability and resistance against corrosion.

    Đồ dùng bằng thép không gỉ trong bếp của tôi được làm bằng crom, giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.

  • Chromium is an essential trace element for human health, but excessive intake can lead to the development of chromium toxicity, a serious health concern.

    Crom là một nguyên tố vi lượng thiết yếu cho sức khỏe con người, nhưng nếu hấp thụ quá nhiều có thể dẫn đến ngộ độc crom, một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

  • The alloy used in construction of automobile parts, such as exhaust systems and engine components, often contains high amounts of chromium, which improves their strength and longevity.

    Hợp kim được sử dụng để chế tạo các bộ phận ô tô, chẳng hạn như hệ thống ống xả và các bộ phận động cơ, thường chứa hàm lượng crom cao, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của chúng.

  • Chromium salts are used in tanning leather, which makes it more durable and resistant to wear and tear.

    Muối crom được sử dụng trong quá trình thuộc da, giúp da bền hơn và chống mài mòn tốt hơn.

  • The silver-gray color of chrome plating on car finishes is created by the deposition of chromium on the surface of the metal.

    Màu xám bạc của lớp mạ crom trên bề mặt ô tô được tạo ra do sự lắng đọng của crom trên bề mặt kim loại.

  • Chromium compound, used for electroplating in the manufacture of electronic devices, enhances the toughness, hardness, and corrosion resistance of the items.

    Hợp chất crom, được sử dụng để mạ điện trong sản xuất các thiết bị điện tử, giúp tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn của các vật phẩm.

  • Chromium has been recognized as a carcinogen, and it poses a great risk when inhaled or ingested in large quantities.

    Crom được coi là chất gây ung thư và gây ra nguy cơ lớn khi hít phải hoặc ăn phải với số lượng lớn.

  • The use of chromium in the printing industry has led to significant innovations, including a process known as chromolithography, which involves printing high-quality, multicolored images.

    Việc sử dụng crom trong ngành in đã dẫn đến những cải tiến đáng kể, bao gồm một quy trình được gọi là quang khắc màu, bao gồm việc in hình ảnh nhiều màu chất lượng cao.

  • The production of stainless steel requires the use of chromium, which contributes to its resistance to heat, staining, and corrosion.

    Quá trình sản xuất thép không gỉ đòi hỏi phải sử dụng crom, góp phần tăng khả năng chịu nhiệt, chống ố và chống ăn mòn.

  • Chromium is also used in the manufacturing of high-quality pacemaker leads, which maintain stable heart rhythms in individuals with heart problems.

    Crom cũng được sử dụng trong sản xuất dây dẫn máy tạo nhịp tim chất lượng cao, giúp duy trì nhịp tim ổn định cho những người có vấn đề về tim.