Definition of squalid

squalidadjective

nhảm nhí

/ˈskwɒlɪd//ˈskwɑːlɪd/

The word "squalid" has its roots in the Old French word "esquaille," which means "unpleasant" or "repulsive." This word was derived from the Latin word "squalidus," meaning "dirty" or "unkempt." The Latin word is likely derived from the verb "squalere," which means "to become dirty" or "to degenerate." The word "squalid" has been in use in English since the 15th century, initially meaning "dirty" or "filthy." Over time, its meaning expanded to include connotations of poverty, neglect, and unkemptness. Today, "squalid" is often used to describe a place or situation that is dirty, rundown, and generally unpleasant. For example, one might describe a slum as "squalid" or describe a dirty and disorganized room as "squalid."

Summary
type tính từ
meaningdơ dáy, bẩn thỉu
meaningnghèo khổ
namespace

very dirty and unpleasant

rất bẩn và khó chịu

Example:
  • squalid housing

    nhà ở tồi tàn

  • Conditions in the camp were squalid.

    Điều kiện trong trại rất tồi tàn.

  • The abandoned building on the corner had a squalid appearance, with peeling paint, shattered windows, and signs of vandalism.

    Tòa nhà bỏ hoang ở góc phố có vẻ ngoài tồi tàn, với lớp sơn bong tróc, cửa sổ vỡ nát và dấu hiệu bị phá hoại.

  • The substandard housing in the slums was truly squalid, with leaky roofs, foul-smelling water, and overcrowded living conditions.

    Những ngôi nhà tồi tàn trong khu ổ chuột thực sự rất bẩn thỉu, với mái nhà dột nát, nước hôi thối và điều kiện sống quá đông đúc.

  • After a natural disaster left the town in ruins, many people described the scene as squalid, with piles of debris, sewage in the streets, and a pervasive sense of despair.

    Sau khi một thảm họa thiên nhiên biến thị trấn thành đống đổ nát, nhiều người mô tả cảnh tượng nơi đây thật tồi tệ, với những đống đổ nát, nước thải tràn lan trên đường phố và cảm giác tuyệt vọng bao trùm.

Related words and phrases

involving low moral standards or dishonest behaviour

liên quan đến tiêu chuẩn đạo đức thấp hoặc hành vi không trung thực

Example:
  • It was a squalid affair involving prostitutes and drugs.

    Đó là một vụ việc bẩn thỉu liên quan đến gái mại dâm và ma túy.

Related words and phrases