Definition of spyglass

spyglassnoun

kính viễn vọng

/ˈspaɪɡlɑːs//ˈspaɪɡlæs/

The word "spyglass" emerged in the early 17th century, shortly after the invention of the telescope. It is a combination of two words: "spy" and "glass." "Spy" refers to the act of secretly observing or gathering information, highlighting the use of the telescope for clandestine purposes. "Glass" simply denotes the material used in making the lens. The term "spyglass" gained popularity in the 17th and 18th centuries, particularly during the age of exploration and maritime warfare, when it was used by sailors and military personnel for surveillance.

Summary
type danh từ
meaningkính thiên văn nhỏ
namespace
Example:
  • The old sailor grasped his antique spyglass, peering intently through the oil-smeared lens to catch a glimpse of the horizon.

    Người thủy thủ già cầm chiếc ống nhòm cổ, chăm chú nhìn qua ống kính lấm lem dầu để thoáng thấy đường chân trời.

  • The detective held the spyglass to his eye, carefully scanning the crowded streets for any suspicious figures.

    Thám tử đưa ống nhòm lên mắt, cẩn thận quan sát những con phố đông đúc để tìm bất kỳ nhân vật đáng ngờ nào.

  • Gentleman Robert preciousley guarded his spyglass, lest a passing beggar or streetcriminal snatch it away.

    Quý ông Robert Preciousley luôn canh chừng chiếc ống nhòm của mình, đề phòng kẻ ăn xin hay tội phạm đường phố đi ngang qua giật mất nó.

  • With the help of his powerful spyglass, the astronomer was able to identify the craters on the moon with remarkable accuracy.

    Với sự trợ giúp của kính thiên văn, nhà thiên văn học đã có thể xác định các hố thiên thạch trên mặt trăng với độ chính xác đáng kinh ngạc.

  • The pirate captain trained his spyglass on the distant ship, attempting to discern whether it was friend or foe.

    Tên thuyền trưởng cướp biển hướng ống nhòm về phía con tàu ở xa, cố gắng phân biệt xem đó là tàu bạn hay tàu thù.

  • The veteran explorer gazed through his cherished spyglass, studying the unfamiliar terrain for any hint of danger.

    Nhà thám hiểm kỳ cựu nhìn qua ống nhòm thân yêu của mình, nghiên cứu địa hình xa lạ để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào.

  • The biologist affixed a tiny camera to the end of his spyglass, capturing intricate observations of the unseen world in stunning detail.

    Nhà sinh vật học gắn một chiếc máy ảnh nhỏ vào đầu ống nhòm của mình, ghi lại những quan sát phức tạp về thế giới vô hình với độ chi tiết đáng kinh ngạc.

  • The fisherman squinted through the spyglass, counting the schools of fish swimming beneath him as they darted to and fro.

    Người đánh cá nheo mắt nhìn qua ống nhòm, đếm từng đàn cá bơi bên dưới khi chúng bơi qua lại.

  • The sailor lifted the spyglass to his eye, using it to navigate the tricky ship-to-shore communication in the misty climes.

    Người thủy thủ đưa ống nhòm lên mắt, dùng nó để định hướng thông tin liên lạc khó khăn giữa tàu và bờ trong vùng khí hậu sương mù.

  • Young Timothy clutched the spyglass to his chest, reverently polishing the glass with a delicate cloth, preserving the treasure handed down from his ancestors.

    Cậu bé Timothy ôm chặt chiếc ống nhòm vào ngực, cung kính lau sạch chiếc ống nhòm bằng một miếng vải mỏng, gìn giữ báu vật được truyền lại từ tổ tiên.