Definition of binoculars

binocularsnoun

ống nhòm

/bɪˈnɒkjʊləz/

Definition of undefined

The word "binoculars" has its roots in the Latin words "bi" meaning "two" and "ocularis" meaning "pertaining to the eye". The term was first used in the late 16th century to describe a pair of instruments that allowed users to see two separate objects or scenes with each eye, essentially joining the views to create a single, more detailed image. Prior to this, such visual aids were referred to as "spyglasses" or "telescopes". The term "binoculars" has since become the standard term for handheld, stereoscopic instruments used for magnifying and observing distant objects. Today, binoculars are a popular tool for birdwatching, hunting, and other recreational activities.

Summary
type (bất qui tắc) danh từ số nhiều
meaningống nhòm
namespace
Example:
  • As the group of birdwatchers walked through the forest, they carefully removed their binoculars from their bags in order to get a closer look at the rare species perched high up in the trees.

    Khi nhóm người ngắm chim đi qua khu rừng, họ cẩn thận lấy ống nhòm ra khỏi túi để có thể quan sát kỹ hơn các loài chim quý hiếm đậu trên cây cao.

  • The sailor kept his binoculars trained on the horizon as he scanned the ocean for any signs of approaching vessels.

    Người thủy thủ hướng ống nhòm về phía đường chân trời khi quan sát đại dương để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của tàu thuyền đang đến gần.

  • The detective adjusted the focus on her binoculars, trying to make out the features of the suspect she had been watching from across the street.

    Nữ thám tử điều chỉnh tiêu cự của ống nhòm, cố gắng nhận ra đặc điểm của nghi phạm mà cô đang theo dõi từ phía bên kia đường.

  • The biologist peered through her binoculars, studying the behavior of the monkeys swinging from the trees in the tangled jungle landscape.

    Nhà sinh vật học nhìn qua ống nhòm, nghiên cứu hành vi của những con khỉ đu mình trên cây trong cảnh quan rừng rậm rạp.

  • The hiker placed his binoculars around his neck and set off on the winding trail, eager to explore the rolling hills and breathtaking vistas that lay ahead.

    Người đi bộ đường dài đeo ống nhòm quanh cổ và bắt đầu đi trên con đường quanh co, háo hức khám phá những ngọn đồi nhấp nhô và khung cảnh ngoạn mục trải dài ở phía trước.

  • The athlete squeezed her binoculars tightly as she scanned the stands, searching for her supporters waving enthusiastically in the sea of faces.

    Vận động viên này bóp chặt ống nhòm khi cô nhìn khắp khán đài, tìm kiếm những người ủng hộ cô đang vẫy tay nhiệt tình trong biển người.

  • The spelunker clutched his binoculars tightly as he descended into the dark chasms of the cavern, his eyes wide as he gazed upon the strange and wondrous creatures that darted in the dim light.

    Người thám hiểm hang động nắm chặt ống nhòm khi anh ta đi xuống vực sâu tối tăm của hang động, mắt anh ta mở to khi nhìn chằm chằm vào những sinh vật kỳ lạ và tuyệt vời đang lao vút đi trong ánh sáng mờ ảo.

  • The astronomer peered through her binoculars at the heavens, marveling at the intricate patterns of the stars and the glittering nebulae that filled the celestial expanse before her.

    Nhà thiên văn học nhìn bầu trời qua ống nhòm, kinh ngạc trước những họa tiết phức tạp của các vì sao và những tinh vân lấp lánh bao phủ bầu trời trước mắt.

  • The photographer adjusted his binoculars to focus on the faraway elephant, mesmerized by the elegance and grace of the massive beast as it ambled through the savannah.

    Nhiếp ảnh gia đã điều chỉnh ống nhòm để tập trung vào con voi ở xa, bị mê hoặc bởi sự thanh lịch và duyên dáng của con vật khổng lồ này khi nó đi ngang qua đồng cỏ.

  • The explorer gripped his binoculars as he gazed upon the hidden city, his breath catching in his throat as he beheld the ancient awe-inspiring ruins spread out before him.

    Nhà thám hiểm cầm chặt ống nhòm khi nhìn vào thành phố ẩn giấu, hơi thở của ông nghẹn lại khi chứng kiến ​​những tàn tích cổ xưa đầy cảm hứng trải dài trước mắt.