Definition of telescope

telescopenoun

kính thiên văn

/ˈtelɪskəʊp//ˈtelɪskəʊp/

The origin of the word "telescope" can be traced back to the late Renaissance period. The telescope, invented by Dutch philosopher and astronomer Hans Lippershey in 1608, allowed for the observation of distant objects with greater clarity. The name "telescope" comes from the Greek words "tele", meaning distant, and "skopein", meaning to look or examine. The word was coined by English mathematician and astronomer Thomas Harriot, who heard the Dutch word for the device, "kijker", when he traveled to the Netherlands in 1601. Harriot also independently invented the telescope in 1608, around the same time as Lippershey. He called it a "perspective glass" at first, but soon adopted the term "telescopium" as a more fitting name. The term "telescope" became widely used by the mid-17th century and has remained so ever since. The word "telescope" has also been used to describe other devices that allow for magnified viewing, such as microscopes and periscopes. However, in its original sense, a telescope is a scientific instrument designed to observe celestial bodies and other distant objects.

Summary
type danh từ
meaningkính thiên văn
examplethe two tubes telescope: hai ống lồng vào nhau
type nội động từ
meaninglồng nhau (như hai ống của kính thiên văn)
examplethe two tubes telescope: hai ống lồng vào nhau
namespace
Example:
  • The astronomy club brought their telescopes to the observatory last night for an evening filled with celestial observations.

    Câu lạc bộ thiên văn học đã mang kính thiên văn đến đài quan sát vào tối qua để có một buổi tối quan sát thiên thể.

  • The child gazed through the telescope, marveling at the clear image of Saturn's rings hovering in the sky.

    Đứa trẻ nhìn qua kính viễn vọng, ngạc nhiên trước hình ảnh rõ nét của các vành đai sao Thổ lơ lửng trên bầu trời.

  • The scientist spent hours poring over the telescope's complex readings, searching for any signs of new discoveries.

    Nhà khoa học đã dành nhiều giờ nghiên cứu các dữ liệu phức tạp của kính thiên văn, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của những khám phá mới.

  • The telescope's lenses magnified the view of the distant stars, transporting the observer into a faraway universe.

    Thấu kính của kính thiên văn phóng đại tầm nhìn về những ngôi sao xa xôi, đưa người quan sát vào một vũ trụ xa xôi.

  • The telescope's powerful light-gathering ability allowed the astronomer to witness a rare total eclipse from a distance.

    Khả năng thu sáng mạnh mẽ của kính thiên văn cho phép các nhà thiên văn học chứng kiến ​​nhật thực toàn phần hiếm gặp từ xa.

  • The astronomers set up the telescope at the camping site, determined to spot a shooting star in the desert sky.

    Các nhà thiên văn học đã dựng kính thiên văn tại khu cắm trại với quyết tâm phát hiện một ngôi sao băng trên bầu trời sa mạc.

  • The old telescope, with its antique brass frame and intricate ornate details, had witnessed countless astronomical discoveries over the years.

    Chiếc kính thiên văn cũ, với khung bằng đồng cổ và các chi tiết trang trí phức tạp, đã chứng kiến ​​vô số khám phá thiên văn trong nhiều năm.

  • The astronomers observed and recorded the movements of a supernova through the telescope's lens, documenting its transformation in real-time.

    Các nhà thiên văn học đã quan sát và ghi lại chuyển động của siêu tân tinh qua thấu kính của kính thiên văn, ghi lại sự biến đổi của nó theo thời gian thực.

  • The space station's telescope captured stunning images of exoplanets and distant stars, expanding our knowledge of the universe.

    Kính viễn vọng của trạm vũ trụ đã chụp được những hình ảnh tuyệt đẹp về các ngoại hành tinh và các ngôi sao xa xôi, giúp mở rộng kiến ​​thức của chúng ta về vũ trụ.

  • As the observer peered through the telescope's lens, the vastness and mystery of the universe filled them with a sense of awe and wonder.

    Khi người quan sát nhìn qua thấu kính của kính thiên văn, sự bao la và bí ẩn của vũ trụ khiến họ tràn ngập cảm giác kính sợ và ngạc nhiên.