Definition of spurn

spurnverb

cự tuyệt

/spɜːn//spɜːrn/

The word "spurn" has a fascinating history! It originated from the Old French word "esporner," which means "to kick or trample." This Old French term is thought to have come from the Latin phrase "sportare pedem," meaning "to tread or trample with the foot." In English, the word "spurn" first appeared in the 14th century, initially meaning "to kick or strike with the foot." Over time, its meaning evolved to encompass the idea of "to reject or refuse with disdain or contempt." So, when someone spurns something or someone, they're essentially "kicking it away" or showing it scorn. Today, "spurn" is often used to describe the act of rejecting someone or something with disdain, such as a suitor who is spurned by their romantic partner.

Summary
type danh từ
meaningsự đá đi, sự hất đi
meaningsự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi
type ngoại động từ
meaningđẩy lui, đá lui
meaningbác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi
namespace
Example:
  • The ​novelist ​spurned ​all ​offers ​to ​publish ​her ​work ​in ​a ​traditional ​format, preferring to self-publish online instead.

    Tiểu thuyết gia này đã từ chối mọi lời đề nghị xuất bản tác phẩm của mình theo định dạng truyền thống và thay vào đó, bà thích tự xuất bản trực tuyến hơn.

  • When​ offered ​a ​partnership ​with ​a ​rival ​company, the ​CEO ​spurned ​the ​idea, ​believing ​it ​would ​compromise ​her ​own ​organization's ​values.

    Khi được đề nghị hợp tác với một công ty đối thủ, vị CEO đã từ chối ý tưởng này vì tin rằng nó sẽ làm tổn hại đến các giá trị của chính tổ chức mình.

  • The ​judge ​spurned ​the ​defendant's ​pleas ​for ​clemency, ​considering the ​evidence ​against ​her ​to be ​overwhelming.

    Vị thẩm phán đã bác bỏ lời cầu xin khoan hồng của bị cáo, coi bằng chứng chống lại cô là quá rõ ràng.

  • Although the ​millionaire ​offered ​the ​actress ​a ​substantial ​sum ​to star in his film, she spurned ​the ​role, ​preferring to collaborate with a smaller, more independent production company.

    Mặc dù triệu phú đã trả cho nữ diễn viên một khoản tiền lớn để đóng vai chính trong phim của ông, nhưng cô đã từ chối vai diễn này, thay vào đó, cô muốn hợp tác với một công ty sản xuất nhỏ hơn và độc lập hơn.

  • The ​young ​athlete ​spurned ​the ​advancements ​of the ​dodgy ​agent, determined to build a successful career without outside interference.

    Vận động viên trẻ đã từ chối những lời đề nghị của người đại diện gian dối, quyết tâm xây dựng sự nghiệp thành công mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.

  • The ​politician ​spurned ​the ​opportunity ​to ​appear ​on ​a ​high-profile ​TV ​show, preferring to remain focused on legislative matters instead.

    Chính trị gia này đã từ chối cơ hội xuất hiện trên một chương trình truyền hình nổi tiếng và thay vào đó, ông muốn tập trung vào các vấn đề lập pháp.

  • When ​invited ​to ​join ​a ​exclusive ​club, the ​socialite ​spurned ​the ​offer, ​believing ​that ​elitism ​was ​not ​in accordance ​with ​her ​personal ​values.

    Khi được mời tham gia một câu lạc bộ độc quyền, người phụ nữ thượng lưu đã từ chối lời đề nghị, tin rằng chủ nghĩa tinh hoa không phù hợp với các giá trị cá nhân của cô ấy.

  • The ​science journalist ​spurned ​the ​pressure ​to ​sensationalize ​her findings, sticking firmly to the facts and striving for accuracy in her reporting.

    Nhà báo khoa học đã từ chối áp lực phải giật gân hóa những phát hiện của mình, bám sát sự thật và cố gắng đưa tin chính xác.

  • The ​musician ​spurned ​the ​advice ​to ​change her style to become more commercially viable, staying true to her artistic vision and reputation for innovation.

    Nữ nhạc sĩ đã từ chối lời khuyên thay đổi phong cách để có thể thành công hơn về mặt thương mại, đồng thời giữ đúng với tầm nhìn nghệ thuật và danh tiếng về sự đổi mới của mình.

  • Despite being offered a high-salary position at a rival company, the experienced executive spurned the offer, feeling that staying with her current organization was the best move for her career.

    Mặc dù được đề nghị một vị trí lương cao tại một công ty đối thủ, nữ giám đốc điều hành giàu kinh nghiệm đã từ chối lời đề nghị này vì cảm thấy rằng tiếp tục làm việc cho công ty hiện tại là bước đi tốt nhất cho sự nghiệp của mình.