Definition of splodge

splodgenoun

mảnh vụn

/splɒdʒ//splɑːdʒ/

The word "splodge" has an interesting origin. It is believed to have emerged in the mid-20th century in the UK, specifically in the East Midlands and north of England. The term is thought to have originated from the verb "to splodge," which means to throw or apply something (often messily) onto a surface. The word is likely related to the Old English word "splōd," which means "blow" or "splat." Over time, the verb "to splodge" evolved to describe the act of making a messy splat or splash, often by throwing or pouring something. The noun "splodge" emerged as the object of this verb, describing a messy or irregular shape or blob formed by the splattered liquid. Since its inception, "splodge" has gained popularity in British English, often used to describe humorous or relatable scenarios involving messy situations.

Summary
type danh từ: (splodge)
meaningvết bẩn, dấu (mực...)
type ngoại động từ
meaningbôi bẩn, đánh giây vết bẩn vào (cái gì)
namespace
Example:
  • As soon as the painter stepped back from the canvas, a splodge of green paint caught his eye and ruined the entire picture.

    Ngay khi người họa sĩ bước ra khỏi bức tranh, một vệt sơn xanh đã lọt vào mắt ông và làm hỏng toàn bộ bức tranh.

  • The artist’s brush carelessly flicked a splodge of yellow on the white page, creating an unexpected pop of color.

    Chiếc cọ của họa sĩ vô tình vẽ một vệt màu vàng lên trang giấy trắng, tạo nên một mảng màu bất ngờ.

  • The baby smeared a splodge of custard on her shirt as she eagerly reached for her spoon.

    Em bé làm vấy một vệt kem sữa trứng lên áo cô khi háo hức với lấy chiếc thìa.

  • The ink from the printer splashed a splodge of black onto the paper as it expelled the document.

    Mực từ máy in bắn một vệt đen lên tờ giấy khi nó đẩy tài liệu ra.

  • The teacher scolded the student for accidentally splattering ink on the classroom whiteboard.

    Giáo viên đã mắng học sinh vì vô tình làm đổ mực lên bảng lớp.

  • The tomato sauce splodged onto the tablecloth when the diner accidentally knocked over his plate.

    Nước sốt cà chua bắn tung tóe lên khăn trải bàn khi thực khách vô tình làm đổ đĩa.

  • The artist quickly wiped the splodge of red from his easel, not wanting any errors to spoil his timed exhibition piece.

    Người họa sĩ nhanh chóng lau vết đỏ trên giá vẽ, không muốn bất kỳ sai sót nào làm hỏng tác phẩm triển lãm được hẹn giờ của mình.

  • The house painter sighed as he realized he’d forgotten to cover the carpet again, and now a splodge of white glopped onto the floor.

    Người thợ sơn nhà thở dài khi nhận ra mình lại quên phủ thảm, và bây giờ một vệt trắng rơi xuống sàn.

  • The oranges in the fruit basket exploded onto the counter, spewing orange splodges onto the counter.

    Những quả cam trong giỏ trái cây rơi xuống quầy, bắn tung tóe những mảnh cam lên quầy.

  • The artist experimented with splattering different colors together, trying to recreate the ethereal beauty of a sunset sky.

    Nghệ sĩ đã thử nghiệm bằng cách bắn nhiều màu sắc khác nhau vào nhau, cố gắng tái tạo vẻ đẹp thanh thoát của bầu trời hoàng hôn.