Definition of goo

goonoun

chất nhờn

/ɡuː//ɡuː/

The word "goo" has a fascinating origin. It dates back to the mid-14th century, derived from the Old English word "gō," which means "mud" or "quagmire." Over time, the spelling evolved to "goo," and its meaning expanded to describe anything sticky, viscous, or gloopy. The term gained popularity in the 19th century when it was used to describe adhesives, such as glue or tar. In the 20th century, the word "goo" became synonymous with novelty substances like treacle, glop, or globs. Today, we use "goo" to describe a wide range of substances, from household items like honey and syrup to fictional substances like Slurpees from the Teenage Mutant Ninja Turtles. The word "goo" has become a versatile and playful term that evokes a sense of stickiness and messiness, and its evolution is a testament to the dynamic nature of language.

Summary
type danh từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp
namespace
Example:
  • After playing with the new slime toy, my hands were covered in goo.

    Sau khi chơi với đồ chơi chất nhờn mới, tay tôi dính đầy chất nhờn.

  • The scientist placed a small amount of goo in the test tube to see if it would harden.

    Nhà khoa học đã cho một lượng nhỏ chất nhờn vào ống nghiệm để xem nó có đông lại không.

  • My younger sister spent the entire afternoon making goo out of baking soda and vinegar.

    Em gái tôi đã dành cả buổi chiều để làm hỗn hợp sệt từ baking soda và giấm.

  • The nursery is filled with colorful toys and gooey textures for the little ones to play with.

    Phòng trẻ em có rất nhiều đồ chơi đầy màu sắc và kết cấu dẻo dai để trẻ nhỏ vui chơi.

  • The kids loved playing with the gooey slime, but my husband couldn't stand the mess it made.

    Trẻ em thích chơi với chất nhờn nhớt nháp đó, nhưng chồng tôi không thể chịu được cảnh bừa bộn mà nó gây ra.

  • The meteorologist warned us that a green goo would fall from the sky during the storm but thankfully, it was just a forecasting mishap.

    Nhà khí tượng học đã cảnh báo chúng tôi rằng một khối chất nhờn màu xanh lá cây sẽ rơi từ trên trời xuống trong cơn bão nhưng may mắn thay, đó chỉ là sự cố dự báo.

  • The ooze and goo emanating from the machinery signaled to the engineers that a major malfunction was underway.

    Chất nhờn và chất nhờn chảy ra từ máy móc báo hiệu cho các kỹ sư biết rằng có sự cố nghiêm trọng đang xảy ra.

  • The university experiment brought to life a sentient goo that unexpectedly roamed the campus at night.

    Thí nghiệm của trường đại học đã tạo ra một sinh vật có tri giác bất ngờ lang thang trong khuôn viên trường vào ban đêm.

  • The monsters in my nightmares always look like they're made of gooey, jiggly slime.

    Những con quái vật trong cơn ác mộng của tôi luôn trông giống như chúng được tạo ra từ chất nhờn nhầy nhụa, sền sệt.

  • Despite the mess, the children's laughter and the gooey substances make the family room feel alive and vibrant.

    Bất chấp sự bừa bộn, tiếng cười của trẻ con và những chất lỏng nhầy nhụa khiến căn phòng gia đình trở nên sống động và tươi tắn.

Related words and phrases