vô hồn
/ˈsəʊlləs//ˈsəʊlləs/"Soulless" traces its roots back to the Old English word "sāwol," meaning "soul." The prefix "un-" was added to create "unsāwol," meaning "without a soul." This eventually evolved into "soulless," signifying a lack of a soul, spirit, or emotion. The term implies a state of being devoid of warmth, compassion, or humanity. Its origin reflects the ancient belief in the soul as the essence of a living being, and the word's use today continues to evoke this sense of absence or emptiness.
not having any attractive or interesting qualities that make people feel happy
không có bất kỳ phẩm chất hấp dẫn hoặc thú vị nào khiến mọi người cảm thấy hạnh phúc
Họ sống trong những khối bê tông vô hồn.
Tòa nhà bỏ hoang mang sắc thái vô hồn với những ô cửa sổ vỡ và lớp sơn bong tróc.
Sau khi mất cha vì bệnh tật, Emma cảm thấy trống rỗng và vô hồn, không thể tìm thấy niềm an ủi hay ý nghĩa trong cuộc sống.
Môi trường làm việc nhanh và khắc nghiệt của công ty đã hút cạn linh hồn của những người lao động, khiến họ trở thành những kẻ vô hồn.
Cỗ máy kêu vo ve không biết mệt mỏi, một thực thể vô hồn và vô cảm làm việc không ngừng nghỉ nhưng vô ích.
Related words and phrases
not able to feel emotions
không thể cảm nhận được cảm xúc