độ hòa tan
/ˌsɒljuˈbɪləti//ˌsɑːljuˈbɪləti/The word "solubility" derives from the Latin root "solvō" meaning "to loosen" or "to dissolve." In chemistry, solubility refers to the property of a substance to dissolve in a solvent, such as water or a chemical solution. The term solubility is used to describe the limits of how much of a solute (substance being dissolved) can be dissolved in a certain volume of a solvent at a specific temperature. This concept is essential in drug delivery, food science, and various industrial processes where dissolution and separation of components are critical. The solubility concept helps predict the behavior of substances in solution, providing insight into the potential uses and limitations of many common substances.
Độ hòa tan của đường trong nước cao, cho phép chúng ta dễ dàng hòa tan nó trong đồ uống và món tráng miệng.
Độ hòa tan cực thấp của thủy ngân trong nước khiến nó trở thành chất gây ô nhiễm nguy hiểm có thể tích tụ trong hệ sinh thái dưới nước.
Độ hòa tan của aspirin trong nước đủ để tan hoàn toàn khi cho vào một cốc nước.
Độ hòa tan của muối trong nước thay đổi theo nhiệt độ và được gọi là tích số hòa tan.
Độ hòa tan cao của oxy trong nước cho phép các động vật dưới nước như cá thở được dưới nước.
Một số kim loại nặng độc hại có độ hòa tan rất thấp trong nước và chỉ có thể được hấp thụ vào cơ thể sống thông qua các phương tiện khác.
Độ hòa tan của caffeine trong nước bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như độ pH và sự hiện diện của các chất khác, có thể làm thay đổi khả dụng sinh học của nó.
Độ hòa tan của một số loại sắc tố trong nước rất quan trọng khi sử dụng để nhuộm vải và mực in.
Độ hòa tan của carbohydrate trong nước thường cao hơn ở điều kiện ấm áp, giúp hòa tan đường dễ dàng hơn trong đồ uống nóng.
Độ hòa tan của một số loại thuốc thông thường trong nước khá thấp, đó là lý do tại sao chúng thường được bán ở dạng cô đặc như viên thuốc hoặc viên nang.