Definition of solute

solutenoun

tan

/ˈsɒljuːt//ˈsɑːljuːt/

The word "solute" has its roots in Latin. The Latin word "solvtus" means "dissolved" or "loosened", which is derived from the verb "solvo", meaning "to loosen" or "to untie". The Latin word was used to describe the process of dissolving a substance in a liquid, such as dissolving a solid in a solvent. The term "solute" was later adopted into Middle English as "solyt", and eventually evolved into the current spelling "solute" in the 15th century. In chemistry, the term is used to describe a substance that dissolves in a solvent, forming a solution. For example, when you add sugar to water, the sugar becomes the solute and the water is the solvent.

Summary
typedanh từ
meaningchất tan
namespace
Example:
  • The sugar in my glass of water is a solute dissolved in the solvent, which is water.

    Đường trong cốc nước của tôi là chất tan hòa tan trong dung môi là nước.

  • The medicine prescribed by the doctor contained potassium chloride as one of its solutes.

    Loại thuốc mà bác sĩ kê đơn có chứa kali clorua là một trong những chất tan.

  • The laboratory technician carefully weighed out the solute before adding it to the solvent for the chemical reaction.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm cân cẩn thận chất tan trước khi thêm nó vào dung môi để phản ứng hóa học.

  • The salt in my dinner sauce adds flavor as a solute dissolved in the sauce's solvent, water.

    Muối trong nước sốt của tôi giúp tăng thêm hương vị như một chất tan hòa tan trong dung môi của nước sốt là nước.

  • Distilled water serves as a solvent for many common solutes, such as baking soda or table salt.

    Nước cất đóng vai trò là dung môi cho nhiều chất tan phổ biến, chẳng hạn như baking soda hoặc muối ăn.

  • The caffeine in my morning coffee is a solute dissolved in the hot water that makes up the beverage.

    Caffeine trong cà phê buổi sáng của tôi là chất tan hòa tan trong nước nóng tạo nên đồ uống.

  • The additive in sports drinks that helps replenish lost electrolytes is a solute that dissolves in water.

    Chất phụ gia trong đồ uống thể thao giúp bổ sung chất điện giải đã mất là chất tan hòa tan trong nước.

  • The chemical coagulant used to treat water in municipal treatment plants is a solute that helps cleans the water.

    Chất đông tụ hóa học được sử dụng để xử lý nước tại các nhà máy xử lý nước thải của thành phố là chất tan giúp làm sạch nước.

  • The ink in a printing press dissolves in a solvent, such as water or alcohol, to create the desired color.

    Mực trong máy in sẽ hòa tan trong dung môi, chẳng hạn như nước hoặc cồn, để tạo ra màu sắc mong muốn.

  • Some protein molecules, such as enzymes, serve as solutes inside our bodies to facilitate chemical reactions.

    Một số phân tử protein, chẳng hạn như enzyme, đóng vai trò là chất hòa tan bên trong cơ thể chúng ta để tạo điều kiện cho các phản ứng hóa học.