Definition of snowboarder

snowboardernoun

người trượt ván trên tuyết

/ˈsnəʊbɔːdə(r)//ˈsnəʊbɔːrdər/

The term "snowboarder" originated in the 1960s, when innovative surfers and skateboarders began experimenting with sliding on snow-covered mountains. In the late 1960s and early 1970s, pioneers like Dimitrije Milovich, Sherman Poppen, and Tom Sims created early snowboard prototypes. Initially, these early riders weren't referred to as "snowboarders." Instead, they were called "snow-skateboarders" or simply "snowboarders" without the prefix. The term "snowboarder" gained popularity in the 1980s, as the sport gained mainstream recognition. In 1982, the International Snowboard Federation (ISF) was founded, and the term "snowboarder" became widely adopted. Today, snowboarders proudly represent a community that spans the globe, united by their love of speed, style, and the thrill of riding the mountain's snowy slopes.

namespace
Example:
  • The professional snowboarder effortlessly carved through the fresh powder on the mountainside.

    Người trượt ván chuyên nghiệp dễ dàng lướt qua lớp bột tuyết mới trên sườn núi.

  • She spent countless hours training to become a accomplished snowboarder, and her hard work paid off on the slopes.

    Cô đã dành vô số giờ luyện tập để trở thành một vận động viên trượt ván tuyết lão luyện, và công sức của cô đã được đền đáp trên những con dốc.

  • The snowboarder glided down the steep terrain with a masterful technique that left the spectators in awe.

    Người trượt ván lướt xuống địa hình dốc với kỹ thuật điêu luyện khiến người xem phải kinh ngạc.

  • Watching the snowboarder tackle the challenging terrain was like watching a work of art come to life.

    Xem người trượt ván vượt qua địa hình đầy thử thách cũng giống như đang xem một tác phẩm nghệ thuật trở nên sống động.

  • With a quick turn and a burst of speed, the snowboarder flew down the mountain with confidence and grace.

    Với một cú xoay người nhanh và tăng tốc, người trượt ván đã lao xuống núi một cách tự tin và uyển chuyển.

  • The novice snowboarder wobbled through the snow, still learning the ropes and trying to emulate the pros.

    Người mới tập trượt ván loạng choạng trên tuyết, vẫn đang học cách làm quen và cố gắng bắt chước những người chuyên nghiệp.

  • The snowboarder's passion for the sport was evident in every turn and trick pulled off on the slope.

    Niềm đam mê môn thể thao này của người trượt ván được thể hiện rõ qua từng cú xoay và kỹ thuật thực hiện trên dốc trượt.

  • The snowboarder's precision and control were put to the test as she navigated the treacherous icy terrain.

    Độ chính xác và khả năng kiểm soát của người trượt ván đã được thử thách khi cô di chuyển trên địa hình băng giá nguy hiểm.

  • The snowboarder's helmet cast a shadow over her face as she charged down the mountain, determined to beat her personal best.

    Chiếc mũ bảo hiểm của người trượt ván phủ bóng lên khuôn mặt cô khi cô lao xuống núi, quyết tâm phá vỡ kỷ lục cá nhân của mình.

  • The snowboarder jumps from snow mound to snow mound, her movements fluid and graceful, as she prepares to tackle the slopes.

    Người trượt ván nhảy từ gò tuyết này sang gò tuyết khác, chuyển động của cô uyển chuyển và duyên dáng khi cô chuẩn bị lao xuống dốc.