Definition of skier

skiernoun

người trượt tuyết

/ˈskiːə(r)//ˈskiːər/

The term "skier" originated in the late 19th century when skiing began to gain popularity as a recreational activity. The word itself is derived from the Old Norse word "skíð," which means "splitting" or "split wood." This refers to the act of splitting wood to create a pair of skis. In the mid-19th century, the word "skier" emerged to describe someone who skied. Initially, the term was used to refer specifically to someone who used skis for survival purposes, such as crossing mountains or traveling through snowy terrain. As skiing became a more recreational activity in the late 19th and early 20th centuries, the term "skier" expanded to include anyone who skied for fun or sport. Today, the term is widely used to describe people who enjoy skiing as a hobby or participant in competitive skiing events.

Summary
type danh từ
meaningngười trượt tuyết
namespace
Example:
  • As soon as the slopes opened, the avid skier eagerly hit the mountain, eager to carve through fresh powder.

    Ngay khi các sườn dốc mở ra, những người trượt tuyết nhiệt thành đã háo hức lao xuống núi, mong muốn được lướt qua lớp tuyết bột mới.

  • The group of skiers glided down the steep incline, their outfits a blur of blue and red against the snowy landscape.

    Nhóm người trượt tuyết lướt xuống con dốc đứng, trang phục của họ nổi bật giữa màu xanh và đỏ trên nền tuyết trắng.

  • The expert skier traversed the winding trails with grace and ease, the sun glinting off her goggles.

    Người trượt tuyết chuyên nghiệp băng qua những con đường mòn quanh co một cách nhẹ nhàng và uyển chuyển, ánh nắng phản chiếu trên kính trượt tuyết của cô.

  • The skier Tina Maze conquered the technical course with lightning speed, securing her second Olympic gold medal.

    Vận động viên trượt tuyết Tina Maze đã chinh phục đường đua kỹ thuật với tốc độ cực nhanh, giành huy chương vàng Olympic thứ hai.

  • With each turn, the skilled skier ferociously tackled the icy terrain, refusing to let the harsh conditions defeat her.

    Với mỗi lượt trượt, vận động viên trượt tuyết lão luyện này đều mạnh mẽ vượt qua địa hình băng giá, không để điều kiện khắc nghiệt đánh bại mình.

  • On the summit, the daring skier took a deep breath and prepared herself for the thrilling descent.

    Trên đỉnh núi, vận động viên trượt tuyết dũng cảm hít một hơi thật sâu và chuẩn bị cho màn xuống dốc đầy phấn khích.

  • The novice skier cautiously made their way down the bunny slope, determined to build their confidence in time for the bigger slopes.

    Những người trượt tuyết mới vào nghề thận trọng đi xuống dốc dành cho người mới bắt đầu, quyết tâm xây dựng sự tự tin để kịp trượt trên những con dốc lớn hơn.

  • Spectators gasped as the skier launched off a jump, executing a dazzling aerial maneuver in the air.

    Khán giả vô cùng phấn khích khi vận động viên trượt tuyết thực hiện cú nhảy, thực hiện động tác nhào lộn trên không ngoạn mục.

  • The group of skiers traversed the mountains, their boots crunching in an audible rhythm against the snow.

    Nhóm người trượt tuyết băng qua những ngọn núi, tiếng giày trượt của họ kêu lạo xạo trên tuyết theo một nhịp điệu rõ ràng.

  • The ski instructor slammed on the breaks, calling out encouraging words to the student, guiding them through the challenging slopes.

    Người hướng dẫn trượt tuyết đạp phanh, nói những lời động viên học viên, hướng dẫn họ vượt qua những con dốc đầy thử thách.