áo khoác parka
/ˈpɑːkə//ˈpɑːrkə/The word "parka" originates from the verb "to park", meaning to shield or protect. In the early 20th century, the term "parka" was used to describe a type of fur-lined coat worn by Russian and Chinese soldiers. The coat was designed to keep the wearer warm in cold weather conditions, and the name "parka" likely came from the idea of "parking" or shielding one's body from the elements. In the 1930s, the term "parka" was adopted by the U.S. military to describe a similar type of insulated coat worn by aviators and pilots. The coat was designed to keep the wearer warm during cold weather flights. Over time, the term "parka" became more widely used to describe a type of insulated, often waterproof, coat worn for outdoor activities such as skiing, hiking, and camping.
Jane quấn mình trong chiếc áo parka ấm áp trước khi bước ra ngoài trong làn gió mùa đông giá lạnh.
Người thợ săn người Inuit mặc chiếc áo khoác parka dày khi anh ta theo dõi con tuần lộc khó nắm bắt qua lớp tuyết.
Chiếc áo khoác parka đã cứu Tom khỏi tình trạng hạ thân nhiệt khi anh cắm trại giữa nhiệt độ lạnh giá của Bắc Cực.
Chiếc mũ trùm đầu lót lông của áo parka mang lại sự ấm áp hơn cho Helen khi cô trượt tuyết qua trận bão tuyết trắng xóa.
Chất liệu chống thấm nước của áo parka giúp Sarah khô ráo khi đi bộ dưới trời mưa lớn.
Áo khoác parka của John, được trang bị lớp lót cách nhiệt có thể tháo rời, có thể điều chỉnh tùy theo nhiệt độ mà anh phải đối mặt trên núi.
Mũ trùm đầu của áo parka đủ rộng để đội mũ và đeo kính bảo hộ bên trong nhằm tăng thêm sự bảo vệ khỏi những cơn gió lạnh giá.
Áo khoác parka có túi có khóa kéo để bệnh nhân cất giữ đồ trong trường hợp khẩn cấp.
Áo khoác của Maria có miếng vải sợi nhỏ tích hợp để lau sạch kính chắn gió bị mờ.
Chiếc áo khoác đủ dài để che đôi ủng của Lee và ngăn không cho hơi ấm thoát ra ngoài trong tuyết.