kính bảo hộ
/ˈɡɒɡlz//ˈɡɑːɡlz/The word "goggles" has a fascinating history. The term originated in the 14th century from the Old French word "augait," which means "to gaze" or "to stare." Over time, the word evolved to refer to a type of leather or metal shield worn over the eyes to protect them from the glare of the sun or to ward off dust and debris. In the 18th and 19th centuries, goggles were used by fishermen, sailors, and cavalrymen to shield their eyes from the elements. The word "goggles" also became associated with early diving equipment, such as masks and diving helmets, which were used by underwater explorers. Today, the term "goggles" encompasses a wide range of protective eyewear, from stylish sunglasses to professional diving gear.
Sam đeo kính bơi trước khi nhảy xuống hồ bơi.
Người thợ lặn buộc chặt kính bảo hộ vào mặt trước khi lặn xuống biển.
Nữ phi hành gia đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói của mặt trời trong chuyến đi bộ ngoài không gian.
Tom nhớ mang theo kính lặn cho kỳ nghỉ ở bãi biển của họ.
Huấn luyện viên bơi lội đã hướng dẫn đội của mình đeo kính bảo hộ khi luyện tập dưới nước.
Một số người đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi cát và gió khi chơi các môn thể thao trên bãi biển.
Trong cuộc thi lặn, mỗi vận động viên phải đảm bảo kính bơi của mình được điều chỉnh đúng cách để có tầm nhìn tối đa.
Trước khi vào hồ bơi trong nhà, Sarah tháo kính áp tròng và đeo kính bơi.
Người trượt ván gắn kính bảo hộ vào mũ bảo hiểm để có sự thoải mái và tầm nhìn tối ưu trên tuyết.
Người bắn tỉa đã lắp kính bảo hộ có công nghệ nhìn ban đêm để thực hiện nhiệm vụ trong bóng tối.
All matches