Definition of snippy

snippyadjective

cáu kỉnh

/ˈsnɪpi//ˈsnɪpi/

The word "snippy" has an interesting etymology. It originated in the mid-19th century from the noun "snip," which means a fine or fleeting cutting or stroke. In the early 20th century, "snip" began to be used as an informal verb to describe a quick, sharp, and precise utterance or remark. Over time, the phrase "snippy remark" emerged, referring to a comment that was tart, biting, or sharp-witted. From there, the adjective "snippy" developed to describe a person's manner of speaking or writing, characterized by a direct, pointed, and often irritating or sarcastic tone. Today, "snippy" is commonly used to describe someone who responds in a curt, snappish, or irksome way.

Summary
type tính từ
meaninggồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc
namespace
Example:
  • Caroline grew increasingly snippy throughout the meeting, frequently interrupting others and making sharp comments.

    Caroline ngày càng trở nên cáu kỉnh trong suốt cuộc họp, thường xuyên ngắt lời người khác và đưa ra những bình luận gay gắt.

  • The salesperson's snippy attitude left a bad impression on the potential customer, causing them to consider going elsewhere.

    Thái độ thô lỗ của nhân viên bán hàng đã để lại ấn tượng xấu cho khách hàng tiềm năng, khiến họ cân nhắc đến việc đi nơi khác.

  • After a long and tiring day at work, Sarah couldn't help but let out a snippy response to her partner's request for help with the dishes.

    Sau một ngày dài làm việc mệt mỏi, Sarah không thể không đáp lại lời yêu cầu giúp rửa bát của đối tác bằng một câu cáu kỉnh.

  • The lawyer's snippy demeanor during the court hearing made it apparent that she didn't take the case seriously.

    Thái độ khinh thường của luật sư trong phiên tòa cho thấy rõ ràng bà ta không coi trọng vụ án.

  • The snippy remarks made by the receptionist towards the new intern only served to make the latter feel unwelcome and unappreciated.

    Những lời nhận xét gay gắt của nhân viên lễ tân đối với thực tập sinh mới chỉ khiến họ cảm thấy không được chào đón và không được trân trọng.

  • The snippy tone in Mark's voice during the phone call make it obvious that he was still annoyed with the other person, even though they had already apologized.

    Giọng điệu gay gắt của Mark trong cuộc gọi điện thoại cho thấy rõ ràng là anh ta vẫn còn khó chịu với người kia, mặc dù họ đã xin lỗi.

  • Emily's snippy remarks during the team meeting made her colleagues unsure whether she was actually contributing to the discussion or just being rude.

    Những lời nhận xét gay gắt của Emily trong cuộc họp nhóm khiến các đồng nghiệp không chắc liệu cô ấy có thực sự đóng góp vào cuộc thảo luận hay chỉ đang tỏ ra thô lỗ.

  • The snippy text messages exchanged between ex-lovers only served to fuel the ongoing feud between them.

    Những tin nhắn gay gắt giữa những người yêu cũ chỉ làm gia tăng thêm mối bất hòa giữa họ.

  • The waiter's snippy attitude during the dinner party made the guests feel uncomfortable and sorry for the host.

    Thái độ khó chịu của người phục vụ trong bữa tiệc tối khiến khách cảm thấy không thoải mái và có lỗi với chủ nhà.

  • The teacher's snippy remarks to her students during the exam only served to exacerbate their nerves and undermine their confidence.

    Những lời nhận xét gay gắt của giáo viên với học sinh trong kỳ thi chỉ khiến họ thêm lo lắng và mất tự tin.