Definition of petulant

petulantadjective

Petulant

/ˈpetʃələnt//ˈpetʃələnt/

The word "petulant" has a fascinating history. It originates from the Latin word "petulantem", meaning "disagreeable" or "irksome". This Latin term is derived from the verb "petulare", which means "to be saucy" or "to be impertinent". In Old French, the word "petulant" emerged, still conveying a sense of silliness, childishness, or irritability. The term gained popularity in Middle English, around the 14th century, and has since been used to describe someone's behavior as spoiled, childish, or sulky. Young children, in particular, might exhibit petulant behavior when they don't get their way. Today, "petulant" is often used to characterize behavior that is obstinate, capricious, and sometimes even a bit unreasonable.

Summary
type tính từ
meaningnóng nảy; hay hờn mát, hay dằn dỗi
namespace
Example:
  • After losing the game, the petulant player stormed off the field, slamming his helmet to the ground in frustration.

    Sau khi thua trận, cầu thủ bướng bỉnh này đã bỏ chạy khỏi sân, đập mũ bảo hiểm xuống đất vì tức giận.

  • The petulant child threw a tantrum when his mother refused to buy him a toy he wanted at the store.

    Đứa trẻ bướng bỉnh đã nổi cơn thịnh nộ khi mẹ từ chối mua cho nó món đồ chơi mà nó muốn ở cửa hàng.

  • The petulant boyfriend demanded an apology from his girlfriend for texting another guy, even though she explained it was just a friend.

    Người bạn trai bướng bỉnh yêu cầu bạn gái xin lỗi vì nhắn tin cho một chàng trai khác, mặc dù cô ấy đã giải thích rằng đó chỉ là bạn.

  • The petulant employee complained endlessly about every task assigned to her, making it clear that she didn't want to be there.

    Nhân viên bướng bỉnh này liên tục phàn nàn về mọi nhiệm vụ được giao, cho thấy rõ ràng là cô ấy không muốn làm việc ở đó.

  • The petulant celebrity slammed the door in the reporter's face when asked a tough question, later accusing them of being rude.

    Người nổi tiếng bướng bỉnh đã đóng sầm cửa vào mặt phóng viên khi được hỏi một câu hỏi khó, sau đó cáo buộc họ là thô lỗ.

  • The petulant student rolled their eyes and pouted when the teacher corrected their grammar, clearly implying they knew better.

    Cậu học sinh bướng bỉnh đảo mắt và bĩu môi khi giáo viên sửa lỗi ngữ pháp của mình, rõ ràng ngụ ý rằng họ hiểu bài hơn.

  • The petulant family member threw an unwarranted fit when they were asked to pass the salt, insisting that they forgot how to do such a simple task.

    Người thân khó tính trong gia đình đã nổi cơn thịnh nộ vô cớ khi được yêu cầu chuyền muối, khăng khăng rằng họ quên cách thực hiện một nhiệm vụ đơn giản như vậy.

  • The petulant coworker refused to take constructive criticism, believing they knew everything there was to know, and wound up hindering the success of the project.

    Người đồng nghiệp bướng bỉnh này đã từ chối tiếp thu những lời chỉ trích mang tính xây dựng, tin rằng họ biết mọi thứ cần biết và cuối cùng đã cản trở sự thành công của dự án.

  • The petulant client demanded a refund without providing any evidence of fault with the product, basically just because they didn't like it.

    Khách hàng khó chịu yêu cầu hoàn lại tiền mà không đưa ra bất kỳ bằng chứng nào về lỗi của sản phẩm, về cơ bản chỉ vì họ không thích sản phẩm.

  • The petulant neighborhood kid refused to clean up his yard, causing all sorts of issues for the neighbors due to his immature behavior.

    Cậu bé hàng xóm bướng bỉnh từ chối dọn dẹp sân nhà, gây ra đủ thứ rắc rối cho hàng xóm vì hành vi thiếu chín chắn của mình.

  • I hope that helps! Let me know if you need any more assistance.

    Tôi hy vọng điều này có ích! Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm trợ giúp.