Crabby
/ˈkræbi//ˈkræbi/"Crabby" likely stems from the word "crab," which has been used to describe grumpy or irritable people since the early 1600s. Crabs, with their sideways movements and pincers, were seen as embodying a certain grouchiness. This association led to the term "crabbed," which described something difficult to understand or something that was unpleasant, and eventually evolved into the more common "crabby." The use of "crab" as a metaphor for grumpiness is rooted in the animal's perceived personality traits, highlighting the enduring power of animal symbolism in language.
Sau một ngày làm việc dài, Sarah cảm thấy khó chịu và không muốn giao tiếp với bất kỳ ai.
Ánh nắng mặt trời chiếu xuống Jim, khiến anh cảm thấy khó chịu và nóng tính.
Sáng nay em gái tôi khá cáu kỉnh – tôi nghĩ là em ấy mệt và cần ngủ thêm một chút.
Tình trạng giao thông cực kỳ tắc nghẽn khiến tài xế trở nên rất khó chịu và liên tục bấm còi.
Dịch vụ chậm chạp tại nhà hàng khiến khách hàng cảm thấy khó chịu và thất vọng.
Thái độ cáu kỉnh của Jake được truyền đi rõ ràng đến bất kỳ ai trong tầm nghe, khiến họ cảm thấy không thoải mái.
Sau một đêm mất ngủ, người mẹ cảm thấy cực kỳ khó chịu và dễ nổi cáu với những yêu cầu của con mình.
Việc phải xếp hàng dài ở cửa hàng tạp hóa khiến người mua sắm cảm thấy khó chịu và mất kiên nhẫn.
Màn trình diễn kém cỏi của cầu thủ ném bóng trong trận đấu khiến cả đội cảm thấy khó chịu và chán nản.
Không gian chật hẹp và thiếu thông gió trong thang máy khiến hành khách cảm thấy khó chịu và bức bối.
All matches