- In the slow motion of the video, I could see every detail of the ball's motion as it soared through the air.
Trong chuyển động chậm của video, tôi có thể thấy mọi chi tiết chuyển động của quả bóng khi nó bay vút lên không trung.
- Her hair flowed behind her in a mesmerizing slow motion as she gracefully dived into the pool.
Mái tóc cô tung bay phía sau theo chuyển động chậm đầy mê hoặc khi cô nhẹ nhàng lặn xuống hồ bơi.
- The camera captured the moment in slow motion, freezing the expression on his face as he received the surprising news.
Chiếc máy ảnh đã ghi lại khoảnh khắc chuyển động chậm, đóng băng biểu cảm trên khuôn mặt anh khi anh nhận được tin bất ngờ này.
- The leaves danced sluggishly to the ground in slow motion as the autumn wind lost its strength.
Những chiếc lá chậm rãi rơi xuống đất khi cơn gió mùa thu yếu dần.
- Theptrical effects created a mesmerizing slow motion scene as the raindrops fell from the roof.
Hiệu ứng hình ảnh tạo nên cảnh chuyển động chậm đầy mê hoặc khi những giọt mưa rơi từ mái nhà xuống.
- The explosion was so intense that it appeared to slow down, allowing us to witness the chain reaction in awe.
Vụ nổ dữ dội đến nỗi dường như nó chậm lại, cho phép chúng ta chứng kiến phản ứng dây chuyền một cách kinh ngạc.
- The ball moved in slow motion as the player overhead it, providing a divine opportunity for her to make the winning catch.
Quả bóng di chuyển chậm rãi khi cầu thủ đưa bóng lên cao, tạo cơ hội tuyệt vời để cô bắt được bóng và giành chiến thắng.
- The flight of the bird was so smooth and unhurried that it seemed to move in slow motion, time warping around its every leap.
Chuyến bay của loài chim này rất mượt mà và thong thả đến nỗi nó dường như di chuyển chậm lại, thời gian cong vênh quanh mỗi bước nhảy của nó.
- In slow motion, I could make out the intricate pattern of water droplets as they precariously clung to the glass surface.
Ở chế độ chuyển động chậm, tôi có thể nhìn thấy những giọt nước phức tạp bám chặt vào bề mặt kính.
- The sluggish motion of the traffic sign's arms as it swung back and forth in the wind had a calming and hypnotic effect.
Chuyển động chậm rãi của cánh tay biển báo giao thông khi nó đung đưa qua lại trong gió có tác dụng làm dịu và thôi miên.