Definition of slipshod

slipshodadjective

trượt

/ˈslɪpʃɒd//ˈslɪpʃɑːd/

The word "slipshod" originated in the 16th century and is derived from two Old English words: "slippe" and "scēad". "Slippe" referred to a padded shoe worn by peasants, and "scēad" meant a lack of care or negligence. The original meaning of "slipshod" was related to a peasant's unkempt appearance, as the shoes covered in dirt and mud would slip off easily, leading to a negligent or careless attitude toward personal hygiene. The meaning of the word gradually changed to describe any work that was carelessly or poorly done, demonstrating a lack of attention to detail or carelessness in completing a task. Over time, the meaning of "slipshod" has expanded to include any actions, products, or services that are done in a clumsy or poorly executed manner, with the connotation of neglect or disregard for quality. It has also been used in a figurative sense to describe people who are lazy, careless, or lacking in attention to detail, much like the original meaning of the term related to personal hygiene.

Summary
type tính từ
meaningđi giày cũ; bệ rạc
meaningcẩu thả, không cẩn thận, tuỳ tiện
examplecomposition written in a slipshod mammer: bài luận làm cẩu thả
namespace
Example:
  • The company's accounting department has been accused of operating in a slipshod manner, resulting in numerous errors and financial mismanagement.

    Bộ phận kế toán của công ty bị cáo buộc hoạt động cẩu thả, dẫn đến nhiều sai sót và quản lý tài chính yếu kém.

  • The new employee's work has been rather slipshod, with careless mistakes and missed deadlines becoming an increasingly common occurrence.

    Công việc của nhân viên mới khá cẩu thả, với những lỗi bất cẩn và việc trễ hạn ngày càng trở nên phổ biến.

  • The renovation project has been plagued by slipshod planning and execution, with delays and overspending becoming the norm.

    Dự án cải tạo bị ảnh hưởng bởi quá trình lập kế hoạch và thực hiện cẩu thả, tình trạng chậm trễ và chi tiêu quá mức trở nên thường xuyên.

  • The slipshod behaviour of the maintenance crew has left the building in a state of disrepair, with leaks, drafts, and broken appliances littering the premises.

    Hành vi cẩu thả của đội bảo trì đã khiến tòa nhà rơi vào tình trạng hư hỏng, với tình trạng rò rỉ, gió lùa và các thiết bị hỏng hóc nằm rải rác khắp khuôn viên.

  • The teacher's demonstration today was a slipshod display of incompetence, with confused explanations and incorrect answers abounding.

    Bài thuyết trình của giáo viên hôm nay là một sự thể hiện yếu kém về năng lực, với những lời giải thích khó hiểu và câu trả lời không chính xác.

  • After years of slipshod leadership, the company's once promising prospects now look decidedly bleak.

    Sau nhiều năm lãnh đạo yếu kém, triển vọng từng đầy hứa hẹn của công ty giờ đây trông có vẻ ảm đạm.

  • The doctor's diagnostic methods have been criticised for their slipshod nature, with a few misdiagnoses landing him in hot water with the healthcare authorities.

    Phương pháp chẩn đoán của bác sĩ đã bị chỉ trích vì tính cẩu thả, với một vài chẩn đoán sai khiến ông gặp rắc rối với các cơ quan y tế.

  • The chef's cooking style is incredibly slipshod, with a haphazard approach to ingredients and prep, resulting in uneven dishes with little coherence.

    Phong cách nấu ăn của đầu bếp cực kỳ cẩu thả, với cách tiếp cận hỗn loạn đối với nguyên liệu và cách chế biến, dẫn đến các món ăn không đồng đều và thiếu tính mạch lạc.

  • The construction site has been plagued by a series of slipshod safety violations, with numerous worker injuries and accidents already reported.

    Công trường xây dựng đã xảy ra hàng loạt vụ vi phạm an toàn lao động nghiêm trọng, với nhiều vụ thương tích và tai nạn lao động đã được báo cáo.

  • The government's handling of the crisis has been roundly criticised for its slipshod nature, with a lack of urgency and few concrete solutions proposed.

    Cách chính phủ xử lý cuộc khủng hoảng đã bị chỉ trích gay gắt vì tính cẩu thả, thiếu tính cấp bách và ít đưa ra giải pháp cụ thể.